DNS là gì? Chức năng, nguyên lý hoạt động của DNS

DNS (Domain Name System) là nền tảng quan trọng giúp kết nối người dùng với các trang web trên Internet. Với vai trò như một “cuốn danh bạ” khổng lồ, DNS chuyển đổi tên miền thân thiện với con người thành địa chỉ IP mà máy tính có thể hiểu được. Nhờ có DNS, người dùng không cần ghi nhớ những dãy số phức tạp, mà chỉ cần nhập tên miền đơn giản vào trình duyệt để truy cập các trang web.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ DNS là gì, chức năng và nguyên lý hoạt động của nó, từ đó tối ưu DNS cho website, cải thiện hiệu suất và trải nghiệm người dùng.

DNS là gì?

DNS, viết tắt của Domain Name System (Hệ thống tên miền), là một hệ thống giúp chuyển đổi các tên miền dễ nhớ như “www.example.com” thành các địa chỉ IP (Internet Protocol) như “192.0.2.1” mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để kết nối với các trang web. Có thể hình dung DNS như một “cuốn danh bạ” của Internet, giúp dịch tên miền thành các địa chỉ IP mà máy tính cần để tìm thấy các máy chủ web.

DNS ra đời vào đầu thập niên 1980, khi Internet còn trong giai đoạn sơ khai. Trước khi có DNS, mọi người phải sử dụng một tập tin hosts.txt để liên kết tên máy tính với địa chỉ IP. Tuy nhiên, cách làm này nhanh chóng dần không còn khả thi khi số lượng máy tính kết nối Internet tăng lên nhanh chóng. Để giải quyết vấn đề này, Paul Mockapetris đã phát minh ra DNS vào năm 1983. Kể từ đó, DNS đã liên tục phát triển để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của Internet hiện đại, bao gồm việc hỗ trợ IPv6, bảo mật DNSSEC và các tính năng cải tiến khác.

DNS là gì
DNS là gì?

Các chức năng chính của DNS

DNS có nhiều chức năng quan trọng giúp Internet hoạt động mượt mà và hiệu quả. Dưới đây là những chức năng chính của DNS mà bạn nên biết.

Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP

Chức năng cơ bản và quan trọng nhất của DNS là chuyển đổi (hay còn gọi là phân giải) các tên miền như “www.example.com” thành địa chỉ IP tương ứng như “192.0.2.1” (IPv4) hoặc “2001:0db8:85a3:0000:0000:8a2e:0370:7334” (IPv6).

Khi bạn nhập một tên miền vào trình duyệt, DNS sẽ tìm kiếm và cung cấp địa chỉ IP của máy chủ nơi trang web được lưu trữ, cho phép thiết bị của bạn kết nối với máy chủ đó. Nhờ có DNS, người dùng không cần phải ghi nhớ các dãy số IP phức tạp, mà chỉ cần nhớ tên miền dễ đọc và dễ nhớ.

Phân phối lưu lượng truy cập Internet

DNS đóng vai trò quan trọng trong việc phân phối lưu lượng truy cập Internet trên nhiều máy chủ khác nhau. Khi một trang web có lượng truy cập cao, DNS có thể được cấu hình để phân phối các yêu cầu truy cập đến nhiều máy chủ khác nhau, giúp giảm tải cho mỗi máy chủ và tăng độ tin cậy cũng như tốc độ truy cập.

Ví dụ: Các trang web lớn như Google hay Facebook sử dụng DNS để phân phối lưu lượng truy cập đến nhiều máy chủ trên toàn cầu. Điều này không chỉ giúp trang web hoạt động mượt mà hơn mà còn đảm bảo rằng nếu một máy chủ bị sự cố, các máy chủ khác có thể tiếp nhận lưu lượng truy cập mà không gây gián đoạn dịch vụ.

Hỗ trợ mạng phân phối nội dung (CDN)

Mạng phân phối nội dung (CDN) cũng sử dụng DNS để định tuyến người dùng đến máy chủ gần nhất về mặt địa lý, giúp giảm độ trễ và cải thiện thời gian tải trang. DNS giúp CDN xác định vị trí của người dùng và chuyển hướng họ đến nút CDN tối ưu, đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt nhất có thể.

Gửi email và bảo mật

DNS đóng vai trò quan trọng trong việc định tuyến email đến đúng máy chủ thư. Bản ghi MX (Mail Exchanger) trong DNS xác định máy chủ thư nào chịu trách nhiệm xử lý email cho một tên miền cụ thể. Khi bạn gửi một email đến địa chỉ “user@example.com”, hệ thống email của bạn sẽ truy vấn DNS để tìm bản ghi MX của “example.com”, sau đó chuyển email đến máy chủ thư được chỉ định.

Ngoài việc đảm bảo email được gửi đến đúng nơi, DNS còn giúp tăng bảo mật email thông qua các bản ghi như SPF, DKIM và DMARC. Những bản ghi này giúp xác thực nguồn gốc của email, ngăn chặn giả mạo và bảo vệ người dùng khỏi spam và lừa đảo trực tuyến.

dns 3 1

Nguyên lý hoạt động của DNS

Để hiểu rõ hơn về DNS, hãy cùng khám phá các bước trong quy trình truy vấn DNS và các thành phần chính tham gia vào quá trình này.

Khi bạn nhập một tên miền như “www.example.com” vào trình duyệt, một loạt các bước sau sẽ diễn ra để chuyển đổi tên miền đó thành địa chỉ IP:

  1. Trình duyệt sẽ gửi yêu cầu phân giải DNS đến một DNS resolver (thường do ISP cung cấp).
  2. DNS resolver kiểm tra bộ nhớ đệm để xem liệu có thông tin địa chỉ IP của tên miền này không. Nếu có, kết quả sẽ được trả lại ngay lập tức.
  3. Nếu không tìm thấy trong bộ nhớ đệm, resolver gửi truy vấn đến một trong các máy chủ gốc (Root Name Servers), nơi lưu trữ thông tin về các máy chủ tên miền cấp cao nhất (TLD Name Servers).
  4. Máy chủ gốc chỉ dẫn resolver đến máy chủ TLD phù hợp (như .com, .net).
  5. TLD Name Server sẽ chỉ định máy chủ tên có thẩm quyền (Authoritative Name Server) chứa địa chỉ IP chính xác của tên miền.
  6. Resolver nhận địa chỉ IP từ máy chủ có thẩm quyền và trả lại cho trình duyệt, giúp kết nối với trang web.

dns 4 1

Các thành phần chính trong hệ thống DNS

Quá trình phân giải DNS liên quan đến nhiều thành phần khác nhau, mỗi thành phần đóng một vai trò quan trọng:

  • DNS Resolver: Là điểm khởi đầu của quá trình DNS. Resolver nhận yêu cầu từ trình duyệt và chịu trách nhiệm tìm kiếm thông tin cần thiết. Nó hoạt động như một trung gian giữa người dùng và các máy chủ DNS.
  • Máy chủ tên gốc (Root Name Servers): Là lớp cao nhất trong hệ thống phân cấp DNS. Có 13 bộ máy chủ tên gốc trên toàn cầu, được đánh dấu từ A – M. Chúng chứa thông tin về các máy chủ tên miền cấp cao nhất (TLD) và hướng dẫn resolver đến máy chủ TLD thích hợp.
  • Máy chủ tên TLD (TLD Name Servers): Các máy chủ này quản lý thông tin cho các tên miền cấp cao nhất như .com, .org, .net,… Chúng chỉ dẫn resolver đến máy chủ có thẩm quyền cho tên miền cụ thể được yêu cầu.
  • Máy chủ tên có thẩm quyền (Authoritative Name Servers): Là điểm dừng cuối cùng trong quá trình truy vấn DNS. Các máy chủ này chứa thông tin cụ thể về tên miền, bao gồm địa chỉ IP tương ứng. Chúng cung cấp câu trả lời cuối cùng cho resolver, cho phép trình duyệt kết nối với trang web mong muốn.
  • Bộ nhớ đệm và TTL: Khi một resolver tìm thấy địa chỉ IP cho một tên miền, nó sẽ lưu trữ thông tin này trong bộ nhớ đệm trong một khoảng thời gian nhất định. Khoảng thời gian này được gọi là Time-To-Live (TTL). Trong thời gian TTL, nếu có yêu cầu cho cùng một tên miền, resolver có thể trả về kết quả từ bộ nhớ đệm mà không cần thực hiện toàn bộ quá trình truy vấn.

Các loại bản ghi DNS

DNS sử dụng nhiều loại bản ghi khác nhau để quản lý và điều hướng lưu lượng truy cập trên Internet. Các loại bản ghi DNS phổ biến:

  • Bản ghi A: Ánh xạ tên miền với địa chỉ IPv4
  • Bản ghi AAAA: Ánh xạ tên miền với địa chỉ IPv6
  • Bản ghi CNAME: Tạo bí danh cho tên miền
  • Bản ghi MX: Xác định máy chủ mail cho tên miền
  • Bản ghi TXT: Lưu trữ thông tin văn bản tùy ý
  • Bản ghi NS: Chỉ định máy chủ tên có thẩm quyền

Bản ghi A và AAAA

  • Bản Ghi A (Address Record): Là loại bản ghi cơ bản nhất của DNS, dùng để liên kết tên miền với địa chỉ IPv4 , như “192.0.2.1”. Khi người dùng nhập một tên miền vào trình duyệt, bản ghi A sẽ cung cấp địa chỉ IP của máy chủ lưu trữ trang web đó, giúp trình duyệt kết nối đến đúng máy chủ.
  • Bản Ghi AAAA (Quad-A Record): Tương tự như bản ghi A, bản ghi AAAA liên kết một tên miền với một địa chỉ IPv6 (Internet Protocol version 6), như “2001:0db8:85a3:0000:0000:8a2e:0370:7334”. Địa chỉ IPv6 dài hơn và được sử dụng để mở rộng không gian địa chỉ IP, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thiết bị kết nối Internet.

Bản ghi CNAME

Bản Ghi CNAME (Canonical Name Record) tạo một bí danh cho một tên miền, cho phép một tên miền phụ (subdomain) trỏ đến tên miền chính hoặc một tên miền khác. Điều này rất hữu ích khi bạn muốn nhiều tên miền phụ trỏ đến cùng một nội dung.

Ví dụ: Nếu bạn muốn “www.example.com” và “blog.example.com” trỏ đến cùng một địa chỉ IP, bạn có thể sử dụng bản ghi CNAME để trỏ “blog.example.com” đến “www.example.com”. Khi đó, DNS sẽ tìm bản ghi A của “www.example.com” để lấy địa chỉ IP.

Bản ghi MX

Bản Ghi MX (Mail Exchanger Record) xác định máy chủ thư (mail server) chịu trách nhiệm nhận email cho một tên miền cụ thể. Khi bạn gửi một email đến “user@example.com”, hệ thống email của bạn sẽ tra cứu bản ghi MX của “example.com” để biết máy chủ thư nào sẽ nhận email.

Bản ghi MX thường đi kèm với một giá trị ưu tiên, xác định thứ tự ưu tiên của các máy chủ thư. Máy chủ thư có giá trị ưu tiên thấp hơn sẽ được ưu tiên hơn. Điều này cho phép cài đặt nhiều máy chủ thư dự phòng để đảm bảo email luôn được chuyển đến đích ngay cả khi một máy chủ gặp sự cố.

Ví dụ:

  • com MX 10 mailserver1.example.com
  • com MX 20 mailserver2.example.com

Trong trường hợp này, email sẽ được gửi đến mailserver1 trước, chỉ sử dụng mailserver2 nếu mailserver1 không khả dụng.

Bản ghi TXT

Bản ghi TXT (Text) là một loại bản ghi linh hoạt cho phép quản trị viên lưu trữ thông tin văn bản tùy ý liên quan đến tên miền. Ban đầu được thiết kế cho mục đích thông tin, bản ghi TXT ngày nay thường được sử dụng cho các mục đích kỹ thuật như:

  • Xác minh quyền sở hữu tên miền cho các dịch vụ bên thứ ba
  • Triển khai các giao thức bảo mật email như SPF (Sender Policy Framework) và DKIM (DomainKeys Identified Mail)
  • Cung cấp hướng dẫn cho các bot tìm kiếm thông qua bản ghi txt-record

Bản Ghi NS

Bản ghi NS (Name Server Record) xác định máy chủ tên có thẩm quyền cho một tên miền. Chúng chỉ ra nơi tìm thông tin DNS cho tên miền đó. Thông thường, mỗi tên miền có ít nhất hai bản ghi NS để đảm bảo độ tin cậy.

Ví dụ: “example.com” có thể có hai bản ghi NS như sau.

  • com. NS ns1.exampledns.com.
  • com. NS ns2.exampledns.com.

Điều này đảm bảo rằng nếu một máy chủ tên không khả dụng, máy chủ tên khác có thể xử lý các truy vấn DNS, giúp duy trì kết nối liên tục.

dns 5 1

Vai trò của DNS trong SEO website

DNS ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ tải trang web, một yếu tố quan trọng trong SEO. Khi người dùng nhập URL (địa chỉ trang web) vào trình duyệt, quá trình phân giải DNS là bước đầu tiên trước khi trang web bắt đầu tải. Nếu quá trình phân giải DNS diễn ra chậm, thời gian tải trang sẽ tăng lên, ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm người dùng.

Google coi trọng tốc độ trang web như một yếu tố xếp hạng. Một trang web tải nhanh không chỉ cung cấp trải nghiệm tốt hơn cho người dùng mà còn có tỷ lệ thoát (bounce rate) thấp hơn và thời gian trên trang (dwell time) lâu hơn. Tất cả những yếu tố này đều là tín hiệu tích cực cho SEO. Do đó, đảm bảo quá trình phân giải DNS nhanh và đáng tin cậy có thể gián tiếp cải thiện thứ hạng tìm kiếm của website.

Cách tối ưu DNS cho SEO

Để tối ưu DNS cho SEO, có một số biện pháp bạn có thể thực hiện:

  1. Chọn nhà cung cấp DNS uy tín: Sử dụng các nhà cung cấp DNS uy tín như Cloudflare, Google Cloud DNS, hoặc Amazon Route 53. Những nhà cung cấp này thường cung cấp mạng lưới toàn cầu, độ trễ thấp và các tính năng bảo mật nâng cao, tất cả đều góp phần cải thiện hiệu suất trang web và SEO.
  2. Sử dụng DNS đệ quy (Recursive DNS): Cấu hình DNS để giảm thiểu số lượng tra cứu cần thiết, giúp tăng tốc phân giải tên miền.
  3. Triển khai bộ nhớ đệm DNS (DNS Caching): Sử dụng caching để lưu trữ kết quả phân giải DNS trong một khoảng thời gian, giảm thiểu thời gian phản hồi cho các truy vấn lặp lại.
  4. Giảm số lượng truy vấn DNS: Hợp nhất tài nguyên từ cùng một tên miền để giảm số lượng tra cứu DNS cần thiết. Ví dụ, thay vì tải các tệp từ nhiều tên miền phụ khác nhau, hãy cố gắng sử dụng cùng một tên miền hoặc giảm số lượng tên miền phụ.
  5. Sử dụng CDN (Content Delivery Network): CDN không chỉ giúp phân phối nội dung từ máy chủ gần người dùng nhất, giảm độ trễ, mà còn tối ưu việc sử dụng DNS để định tuyến người dùng đến máy chủ tối ưu.
  6. Theo dõi hiệu suất DNS: Sử dụng các công cụ giám sát DNS để theo dõi hiệu suất và xác định các vấn đề tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến tốc độ phân giải tên miền.

Ngoài ra, bảo mật DNS cũng ảnh hưởng đến SEO. Các cuộc tấn công như DNS Spoofing (Giả mạo DNS) và DNS Hijacking (Chiếm đoạt DNS) có thể gây ra tình trạng chuyển hướng người dùng đến các trang web giả mạo, gây hại cho cả người dùng và uy tín của trang web. Để bảo vệ website và giữ vững thứ hạng SEO, bạn nên:

  • Sử Dụng DNSSEC (DNS Security Extensions): Bảo vệ dữ liệu DNS khỏi bị giả mạo, đảm bảo tính toàn vẹn và xác thực của dữ liệu DNS. Điều này giúp ngăn chặn các cuộc tấn công giả mạo và bảo vệ website của bạn.
  • Bảo vệ chống DDoS (Distributed Denial of Service): Chọn nhà cung cấp DNS có tính năng bảo vệ chống DDoS để bảo vệ website khỏi các cuộc tấn công từ chối dịch vụ phân tán, đảm bảo website luôn hoạt động.

Bằng cách tối ưu cấu hình DNS, bạn có thể đảm bảo thời gian phân giải nhanh hơn, cải thiện tốc độ tải trang và cuối cùng là nâng cao thứ hạng SEO của trang web.

Kết luận

DNS (Domain Name System) là nền tảng quan trọng giúp kết nối người dùng với các trang web thông qua việc chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP. Bài viết đã giải thích DNS là gì, các chức năng chính như chuyển đổi tên miền, phân phối tải,… Ngoài ra, chúng ta cũng đã tìm hiểu về các loại bản ghi DNS phổ biến như A, AAAA, CNAME, MX, TXT, NS và vai trò quan trọng của DNS trong việc cải thiện hiệu suất và SEO cho website.

Hiểu rõ và tối ưu DNS giúp cải thiện tốc độ tải trang, trải nghiệm người dùng và thứ hạng SEO của website. Đầu tư vào hệ thống DNS và bảo mật như DNSSEC sẽ giúp website của bạn hoạt động hiệu quả và cạnh tranh hơn trong môi trường trực tuyến.

Câu hỏi thường gặp (FAQs)

DNS là gì và tại sao nó quan trọng?

DNS (Domain Name System) là hệ thống chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP để máy tính hiểu và kết nối được với các trang web. Nó quan trọng vì giúp người dùng truy cập Internet dễ dàng và đảm bảo các trang web hoạt động liên tục.

Làm thế nào DNS ảnh hưởng đến hiệu suất của website?

DNS ảnh hưởng đến tốc độ tải trang web. Nếu quá trình phân giải DNS diễn ra chậm, thời gian tải trang sẽ tăng, ảnh hưởng xấu đến trải nghiệm người dùng và thứ hạng SEO.

DNSSEC là gì và có cần sử dụng nó không?

DNSSEC (DNS Security Extensions) là một công nghệ bảo mật giúp xác thực dữ liệu DNS, ngăn chặn giả mạo. Bạn nên sử dụng DNSSEC để bảo vệ website khỏi các cuộc tấn công và nâng cao độ tin cậy.

Có thể kiểm tra cấu hình DNS như thế nào?

Bạn có thể kiểm tra cấu hình DNS bằng các công cụ trực tuyến như Google Public DNS, MXToolbox, hoặc sử dụng lệnh nslookup hoặc dig trên máy tính để xem chi tiết các bản ghi DNS.

Các bước cơ bản bao gồm:

  1. Truy cập công cụ kiểm tra DNS trực tuyến
  2. Nhập tên miền của bạn
  3. Chọn loại bản ghi bạn muốn kiểm tra (ví dụ: A, MX, CNAME)
  4. Xem kết quả và so sánh với cấu hình mong muốn
Vincent Do

Đỗ Anh Việt (Vincent Do), là một chuyên gia SEO với 10 năm kinh nghiệm, chuyên sâu về Topical authority, semantic web và Content Marketing. Không dừng tại SEO Website, Việt còn nghiên cứu về tỉ lệ chuyển đổi trên website, email marketing và Inbound Marketing.

Với đam mê chia sẻ SEO, Việt cũng có kênh youtube 40.000+ subscriber, lẫn group cộng đồng SEO 70.000+ người hiện tại. Việt đang là một trong những KOL trong ngành SEO tại Việt Nam.

Ngoài là CEO tại GTV SEO, Việt còn đam mê về lĩnh vực AI, ứng dụng AI trong marketing mang lại sự tối ưu về thời gian và hiệu quả cho doanh nghiệp nói chung.

Bài viết cùng chủ đề