Https là gì? Cách triển khai HTTPS cho website

Bảo mật trực tuyến đang trở thành mối quan tâm hàng đầu đối với người dùng internet. Bạn có thể đã nhận thấy “https://” ở đầu các liên kết khi truy cập vào một trang web. Vậy HTTPS là gì và tại sao nó lại quan trọng cho website của bạn?

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ HTTPS, tại sao nó lại cần thiết và những lợi ích mà HTTPS mang lại cho website của bạn. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách thức hoạt động của HTTPS và hướng dẫn cụ thể để triển khai nó trên trang web. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

HTTPS là gì?

HTTPS (Hypertext Transfer Protocol Secure) là phiên bản bảo mật của giao thức HTTP. Điểm khác biệt lớn nhất giữa HTTP và HTTPS là HTTPS sử dụng một lớp mã hóa để bảo vệ dữ liệu khi nó được truyền giữa trình duyệt của người dùng và máy chủ web. Điều này giúp đảm bảo rằng các thông tin nhạy cảm như mật khẩu, số thẻ tín dụng và dữ liệu cá nhân không thể bị đánh cắp bởi tin tặc hoặc các bên trung gian không mong muốn.

Khi bạn truy cập một trang web có HTTPS, bạn sẽ thấy biểu tượng ổ khóa xuất hiện trên thanh địa chỉ của trình duyệt, đồng nghĩa với việc kết nối giữa bạn và website đang được bảo mật.

https 2

HTTPS ra đời vào năm 1994, do Netscape Communications phát triển, cùng với giao thức SSL (Secure Sockets Layer) nhằm bảo mật các giao dịch trực tuyến. Đến năm 1999, SSL được thay thế bởi TLS (Transport Layer Security), một phiên bản bảo mật cao hơn.

Ban đầu, HTTPS chủ yếu được sử dụng bởi các trang web ngân hàng và thương mại điện tử. Tuy nhiên, vào năm 2014, Google đã quyết định sử dụng HTTPS như một yếu tố xếp hạng SEO, khuyến khích các website chuyển đổi sang giao thức này. Từ năm 2017, các trình duyệt như Google Chrome và Firefox bắt đầu cảnh báo người dùng khi truy cập vào các trang web không sử dụng HTTPS, dẫn đến sự phát triển của giao thức này. Hiện nay, HTTPS đã trở thành tiêu chuẩn phổ biến trên hầu hết các website, nhờ sự hỗ trợ của các chứng chỉ SSL miễn phí và dễ triển khai.

HTTPS hoạt động như thế nào?

HTTPS hoạt động bằng cách kết hợp HTTP với các giao thức bảo mật như SSL (Secure Sockets Layer) hoặc TLS (Transport Layer Security) để mã hóa dữ liệu giữa trình duyệt và máy chủ. Khi bạn truy cập một trang web HTTPS, quá trình thiết lập kết nối an toàn diễn ra thông qua “bắt tay SSL/TLS” với các bước chính như sau:

  1. Khởi tạo kết nối: Trình duyệt gửi yêu cầu kết nối HTTPS đến máy chủ.
  2. Chào hỏi: Máy chủ phản hồi với danh sách các phương thức mã hóa mà nó hỗ trợ.
  3. Lựa chọn phương thức: Trình duyệt chọn phương thức mã hóa phù hợp nhất.
  4. Xác thực chứng chỉ: Máy chủ gửi chứng chỉ SSL/TLS để xác thực, và trình duyệt sẽ kiểm tra tính hợp lệ của chứng chỉ này.
  5. Trao đổi khóa: Trình duyệt tạo khóa phiên (session key), mã hóa khóa này bằng khóa công khai của máy chủ và gửi nó đến máy chủ.
  6. Xác nhận: Máy chủ giải mã khóa phiên và gửi xác nhận lại cho trình duyệt.
  7. Kết nối an toàn: Kết nối an toàn được thiết lập, và tất cả dữ liệu truyền qua lại giữa máy chủ và trình duyệt đều được mã hóa.

Khi máy chủ gửi chứng chỉ SSL/TLS, nó chứa một khóa công khai mà trình duyệt sẽ sử dụng để mã hóa dữ liệu trước khi gửi đi. Chỉ có máy chủ đích, sở hữu khóa riêng tư, mới có thể giải mã dữ liệu này. Cơ chế này giúp đảm bảo rằng dữ liệu như thông tin cá nhân, mật khẩu, hoặc số thẻ tín dụng sẽ không bị kẻ xấu truy cập hoặc đánh cắp trong quá trình truyền tải.

Nhờ vào việc mã hóa dữ liệu, HTTPS ngăn chặn hiệu quả các cuộc tấn công kiểu Man-in-the-Middle (MITM), khi kẻ tấn công cố gắng chặn và đọc dữ liệu chưa được mã hóa. HTTPS đảm bảo rằng chỉ có bạn và máy chủ đích có thể hiểu được thông tin đang được truyền tải, giúp bảo vệ quyền riêng tư và bảo mật thông tin của người dùng.

Quá trình này diễn ra rất nhanh, chỉ trong vài mili giây, đảm bảo rằng dữ liệu của bạn luôn an toàn mà không làm giảm tốc độ truy cập web.

Tại sao nên sử dụng HTTPS?

Việc sử dụng HTTPS không chỉ giúp bảo vệ dữ liệu mà còn mang lại nhiều lợi ích khác, từ cải thiện SEO đến tăng cường trải nghiệm người dùng.

  • Bảo mật tốt hơn: HTTPS mã hóa toàn bộ dữ liệu truyền tải giữa trình duyệt và máy chủ, đảm bảo rằng thông tin nhạy cảm như mật khẩu, số thẻ tín dụng không bị kẻ tấn công đánh cắp hoặc thay đổi. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả các cuộc tấn công mạng như Man-in-the-Middle.
  • Tăng độ tin cậy: Khi người dùng thấy biểu tượng ổ khóa và chữ “https://” trên thanh địa chỉ, họ sẽ yên tâm rằng trang web an toàn và thông tin cá nhân của họ được bảo vệ. Điều này giúp xây dựng niềm tin của người dùng, đặc biệt quan trọng với các website thương mại điện tử hoặc dịch vụ tài chính.
  • Cải thiện SEO: Google ưu tiên xếp hạng các trang web sử dụng HTTPS, vì nó tạo ra một môi trường an toàn cho người dùng. Các trang web HTTPS có cơ hội xếp hạng cao hơn trên các công cụ tìm kiếm, giúp thu hút nhiều lưu lượng truy cập tự nhiên hơn.
  • Tránh cảnh báo bảo mật từ trình duyệt: Trình duyệt hiện đại như Google Chrome và Firefox hiển thị cảnh báo “Không an toàn” khi người dùng truy cập các trang HTTP. Điều này có thể khiến người dùng rời khỏi trang web của bạn, làm giảm tỷ lệ truy cập và doanh thu.
  • Hỗ trợ HTTP/2 cho tốc độ nhanh hơn: HTTPS hỗ trợ giao thức HTTP/2, giúp cải thiện hiệu suất trang web với tốc độ tải nhanh hơn, tối ưu trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trên các thiết bị di động hoặc mạng kết nối yếu.

So sánh HTTPS với HTTP

HTTPS và HTTP là 2 giao thức cơ bản được sử dụng để truyền tải thông tin qua internet, nhưng chúng có những khác biệt lớn về bảo mật và hiệu suất. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa 2 giao thức.

Yếu tốHTTPHTTPS
Bảo mật dữ liệuKhông có mã hóa, dữ liệu truyền đi dễ bị đọc trộmDữ liệu được mã hóa bằng SSL/TLS, bảo mật khỏi rò rỉ
Xác thựcKhông có xác thực máy chủXác thực máy chủ qua chứng chỉ SSL/TLS
Tính toàn vẹn dữ liệuDễ bị thay đổi hoặc giả mạo trong quá trình truyềnĐảm bảo tính toàn vẹn, dữ liệu không bị chỉnh sửa
Tấn công kiểu Man-in-the-MiddleDễ bị tấn công do không có mã hóaNgăn chặn tấn công Man-in-the-Middle nhờ mã hóa
Cảnh báo bảo mật từ trình duyệtHiển thị cảnh báo “Không an toàn”Không có cảnh báo, hiển thị biểu tượng ổ khóa
Ảnh hưởng SEOKhông được ưu tiên trong kết quả tìm kiếmĐược Google ưu tiên trong xếp hạng tìm kiếm
Tốc độ tải trangNhanh hơn, nhưng không hỗ trợ HTTP/2Hỗ trợ HTTP/2, tăng tốc độ tải trang
Chi phíMiễn phí, không cần chứng chỉCần chứng chỉ SSL (có thể miễn phí hoặc trả phí)
Niềm tin của người dùngThấp, dễ bị người dùng nghi ngờCao, tăng cường niềm tin với biểu tượng ổ khóa
Hỗ trợ HTTP/2Không hỗ trợCó hỗ trợ, cải thiện hiệu suất trang

Tóm lại, HTTPS vượt trội hơn hẳn HTTP về mặt bảo mật, hiệu suất và uy tín trong mắt người dùng. Trong khi HTTP truyền tải thông tin mà không có bất kỳ sự mã hóa nào, khiến dữ liệu dễ bị tấn công và chỉnh sửa, thì HTTPS mã hóa toàn bộ thông tin, bảo vệ dữ liệu khỏi các cuộc tấn công mạng và đảm bảo tính toàn vẹn trong suốt quá trình truyền tải.

HTTPS không chỉ mang lại lợi ích về bảo mật, mà còn hỗ trợ SEO, giúp website cải thiện thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm, tăng độ tin cậy và cải thiện trải nghiệm người dùng. Sử dụng HTTPS là một yêu cầu bắt buộc đối với các website để đảm bảo an toàn và phát triển bền vững trên Internet.

Với xu hướng ngày càng chú trọng vào bảo mật và quyền riêng tư trên Internet, việc chuyển đổi sang HTTPS là một bước đi cần thiết cho mọi website.

Cách triển khai HTTPS cho website

Để đảm bảo quá trình chuyển đổi từ HTTP sang HTTPS suôn sẻ và hiệu quả, bạn cần thực hiện các bước sau đây.

1. Lấy chứng chỉ SSL/TLS

Chứng chỉ SSL (Secure Sockets Layer) hoặc TLS (Transport Layer Security) là nền tảng của HTTPS. Để triển khai HTTPS, bước đầu tiên là bạn cần có chứng chỉ SSL/TLS phù hợp. Bạn có thể chọn từ các loại chứng chỉ khác nhau, tùy thuộc vào nhu cầu của website:

  • Chứng chỉ Domain Validation (DV): Xác thực cơ bản, thường được sử dụng cho các blog cá nhân hoặc website nhỏ.
  • Chứng chỉ Organization Validation (OV): Xác thực tổ chức, yêu cầu xác minh thêm về doanh nghiệp, phù hợp cho các công ty vừa và nhỏ.
  • Chứng chỉ Extended Validation (EV): Xác thực mở rộng, yêu cầu quy trình kiểm tra kỹ lưỡng hơn, thường sử dụng cho các trang thương mại điện tử lớn hoặc tổ chức tài chính, với mục đích tăng niềm tin của người dùng.

Các bước để lấy chứng chỉ SSL/TLS:

  1. Chọn nhà cung cấp chứng chỉ: Bạn có thể chọn từ các nhà cung cấp như Let’s Encrypt (miễn phí), Comodo hoặc DigiCert.
  2. Tạo CSR (Certificate Signing Request): Đây là yêu cầu ký chứng chỉ, bạn tạo trực tiếp trên máy chủ web của mình.
  3. Gửi yêu cầu và điền thông tin: Điền các thông tin cần thiết về website và tổ chức của bạn để gửi yêu cầu cấp chứng chỉ.
  4. Xác thực quyền sở hữu domain: Xác thực có thể thực hiện qua email hoặc tạo file DNS để chứng minh quyền sở hữu tên miền.
  5. Tải và cài đặt chứng chỉ SSL trên máy chủ: Sau khi chứng chỉ được cấp, bạn tải xuống và cài đặt trên máy chủ web của mình.

Khi chọn giữa chứng chỉ miễn phí và trả phí, hãy cân nhắc yếu tố bảo mật, thời hạn sử dụng, và mức độ tin cậy cần thiết cho website của bạn.

https 3

2. Cài đặt chứng chỉ

Sau khi có chứng chỉ, bạn cần cài đặt nó lên máy chủ của website. Quá trình này có thể khác nhau tùy thuộc vào dịch vụ hosting và máy chủ mà bạn sử dụng. Dưới đây là các bước cơ bản:

  1. Đăng nhập vào control panel của hosting (ví dụ: cPanel, Plesk).
  2. Tìm mục “SSL/TLS” hoặc “Security”.
  3. Tải file chứng chỉ (.crt) và khóa riêng tư (.key) và chứng chỉ trung gian (nếu có).
  4. Kích hoạt SSL cho domain của bạn.
  5. Kiểm tra cài đặt SSL bằng cách truy cập website của mình và xem liệu có biểu tượng ổ khóa trên thanh địa chỉ hay không.

Lưu ý tránh một số lỗi phổ biến:

  • Đảm bảo khóa riêng tư khớp với chứng chỉ.
  • Kiểm tra thời hạn của chứng chỉ trước khi cài đặt.
  • Cài đặt đúng chuỗi chứng chỉ để tránh lỗi xác thực.

https 4

3. Cấu hình website

Sau khi cài đặt chứng chỉ SSL/TLS, bạn cần đảm bảo toàn bộ trang web của mình hoạt động trên HTTPS, tránh xảy ra các vấn đề bảo mật.

  • Cập nhật các liên kết nội bộ từ HTTP sang HTTPS: Nếu website của bạn có nhiều liên kết nội bộ sử dụng HTTP, bạn cần chỉnh sửa chúng thành HTTPS để tất cả các trang đều bảo mật. Điều này có thể được thực hiện thủ công hoặc thông qua công cụ quản lý nội dung (CMS) mà bạn đang sử dụng.
  • Thiết lập chuyển hướng 301 từ HTTP sang HTTPS: Để đảm bảo rằng tất cả truy cập từ HTTP tự động chuyển sang HTTPS, bạn cần thêm chuyển hướng 301 vào file cấu hình máy chủ. Điều này giúp bảo mật lưu lượng truy cập và giữ nguyên giá trị SEO của các liên kết trước đó.

Ví dụ, nếu bạn sử dụng Apache, bạn có thể thêm vào file .htaccess đoạn mã sau:

https 5

Nếu bạn sử dụng Nginx, bạn có thể thêm cấu hình sau vào file cấu hình Nginx:

https 6

4. Kiểm tra và xử lý vấn đề nội dung hỗn hợp (Mixed Content)

Nội dung hỗn hợp xảy ra khi một trang web HTTPS tải các tài nguyên từ URL không an toàn HTTP. Điều này sẽ gây ra cảnh báo bảo mật cho người dùng và có thể làm giảm độ tin cậy của website.

  • Kiểm tra và cập nhật tài nguyên HTTP: Sử dụng các công cụ như “Why No Padlock?” hoặc Chrome DevTools để quét website, tìm ra các liên kết HTTP trong mã nguồn và chuyển đổi chúng sang HTTPS. Những tài nguyên thường gặp như hình ảnh, video, hoặc các tập tin JavaScript và CSS cũng cần được thay đổi thành HTTPS.
  • Cập nhật liên kết bên ngoài: Nếu website của bạn sử dụng các tài nguyên từ bên thứ ba, hãy chắc chắn rằng những liên kết đó cũng sử dụng HTTPS. Nếu không, bạn nên tìm các nguồn tài nguyên khác có hỗ trợ HTTPS để tránh gây ra nội dung hỗn hợp.

https 7

5. Giám sát và bảo trì chứng chỉ SSL

Sau khi triển khai HTTPS thành công, bạn cần giám sát và bảo trì chứng chỉ SSL thường xuyên để đảm bảo an toàn liên tục cho website.

  1. Gia hạn chứng chỉ SSL đúng hạn: Chứng chỉ SSL có thời hạn thường từ 1-2 năm, sau thời gian này bạn cần gia hạn để tránh bị ngắt kết nối HTTPS. Một số nhà cung cấp như Let’s Encrypt có hỗ trợ gia hạn tự động.
  2. Kiểm tra định kỳ bảo mật SSL: Sử dụng công cụ kiểm tra SSL như SSL Labs để kiểm tra cấu hình SSL của website, đảm bảo rằng tất cả các thiết lập bảo mật đều được tối ưu.
  3. Cập nhật giao thức bảo mật: Đảm bảo máy chủ của bạn hỗ trợ các phiên bản TLS mới nhất để tối ưu tính bảo mật, đồng thời vô hiệu hóa các giao thức cũ như SSL 2.0 hoặc SSL 3.0 để tránh bị tấn công.

Bằng cách duy trì giám sát và bảo trì thường xuyên, bạn sẽ đảm bảo website của mình luôn an toàn và đáng tin cậy cho người dùng.

Những thách thức thường gặp và cách khắc phục

Dưới đây là những thách thức phổ biến mà các chủ website thường gặp phải khi chuyển từ HTTP sang HTTPS, cùng với cách khắc phục chúng.

Cảnh báo nội dung hỗn hợp (Mixed Content)

Vấn đề: Nội dung hỗn hợp xảy ra khi trang web HTTPS tải tài nguyên (hình ảnh, video, CSS, hoặc JavaScript) qua HTTP không bảo mật. Điều này có thể khiến trình duyệt hiển thị cảnh báo “Không an toàn” mặc dù trang web đã sử dụng HTTPS.

Cách khắc phục:

  • Cập nhật tất cả các tài nguyên thành HTTPS: Kiểm tra và sửa đổi các liên kết HTTP trong mã nguồn, thay thế chúng bằng HTTPS. Điều này bao gồm hình ảnh, tập tin CSS, JavaScript và các tài nguyên từ bên thứ ba.
  • Sử dụng công cụ kiểm tra nội dung hỗn hợp: Các công cụ như “Why No Padlock?” hoặc Chrome DevTools sẽ giúp bạn tìm và sửa tất cả các liên kết HTTP còn sót lại trên trang.
  • Thêm header Content-Security-Policy để ngăn chặn nội dung không an toàn.

https 8

Giảm hiệu suất tải trang

Vấn đề: Có một quan niệm sai lầm rằng HTTPS làm chậm tốc độ tải trang vì yêu cầu mã hóa và xác thực. Nếu không tối ưu, việc sử dụng HTTPS có thể làm tăng thời gian phản hồi của máy chủ.

Cách khắc phục:

  • Sử dụng HTTP/2: HTTP/2 là phiên bản cải tiến của HTTP, chỉ hoạt động trên HTTPS, giúp tăng tốc độ tải trang nhờ vào khả năng nén header, đa luồng và xử lý nhiều yêu cầu cùng lúc.
  • Tối ưu TLS: Sử dụng phiên bản mới nhất của TLS (TLS 1.2 hoặc 1.3) và cấu hình cipher suites để tăng cường bảo mật và tốc độ.
  • Bật OCSP Stapling: OCSP Stapling giúp rút ngắn thời gian xác thực chứng chỉ SSL, giúp tăng tốc độ tải trang.

Cần chuyển hướng đúng cách (301 Redirect)

Vấn đề: Sau khi cài đặt HTTPS, không thiết lập chuyển hướng đúng cách từ HTTP sang HTTPS có thể khiến người dùng vẫn truy cập trang web không bảo mật, dẫn đến việc mất thông tin và SEO bị ảnh hưởng.

Cách khắc phục: Thiết lập chuyển hướng 301 từ HTTP sang HTTPS. Bạn có thể thiết lập chuyển hướng 301 trong file .htaccess (đối với Apache) hoặc cấu hình Nginx, đảm bảo tất cả các liên kết cũ vẫn dẫn đến trang HTTPS mới.

Kết luận

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về HTTPS là gì, cách nó hoạt động và tại sao việc triển khai HTTPS cho website là điều cần thiết. Việc chuyển đổi sang HTTPS không chỉ bảo vệ thông tin người dùng mà còn nâng cao uy tín của website, xây dựng niềm tin với người dùng và cải thiện thứ hạng SEO trên các công cụ tìm kiếm như Google. Hãy bắt đầu triển khai HTTPS cho website của bạn ngay hôm nay để đảm bảo an toàn và phát triển bền vững trên Internet.

Câu hỏi thường gặp

HTTP và HTTPS khác nhau như thế nào?

HTTP không mã hóa dữ liệu, dễ bị nghe lén hoặc tấn công. HTTPS mã hóa dữ liệu qua SSL/TLS, giúp bảo vệ thông tin người dùng và đảm bảo an toàn khi truyền tải dữ liệu qua mạng.

HTTPS có cần thiết cho tất cả các website không?

Có, vì HTTPS không chỉ bảo mật mà còn xây dựng niềm tin cho người dùng. Các trình duyệt hiện đại sẽ cảnh báo “Không an toàn” nếu website không dùng HTTPS, ảnh hưởng đến uy tín và trải nghiệm người dùng.

HTTPS cải thiện SEO như thế nào?

Google xem HTTPS là yếu tố xếp hạng, giúp website HTTPS có cơ hội xuất hiện cao hơn trong kết quả tìm kiếm. Điều này dẫn đến tăng lượng truy cập và cải thiện hiệu suất SEO tổng thể.

Việc triển khai HTTPS có làm chậm website của tôi không?

Nếu tối ưu đúng cách, HTTPS không làm chậm website. Ngược lại, với hỗ trợ của giao thức HTTP/2, nó có thể giúp tăng tốc độ tải trang và cải thiện trải nghiệm người dùng.

Vincent Do

Đỗ Anh Việt (Vincent Do), là một chuyên gia SEO với 10 năm kinh nghiệm, chuyên sâu về Topical authority, semantic web và Content Marketing. Không dừng tại SEO Website, Việt còn nghiên cứu về tỉ lệ chuyển đổi trên website, email marketing và Inbound Marketing.

Với đam mê chia sẻ SEO, Việt cũng có kênh youtube 40.000+ subscriber, lẫn group cộng đồng SEO 70.000+ người hiện tại. Việt đang là một trong những KOL trong ngành SEO tại Việt Nam.

Ngoài là CEO tại GTV SEO, Việt còn đam mê về lĩnh vực AI, ứng dụng AI trong marketing mang lại sự tối ưu về thời gian và hiệu quả cho doanh nghiệp nói chung.

Bài viết cùng chủ đề