Trong thời đại công nghệ phát triển nhanh chóng, việc nắm vững các thuật ngữ thiết kế website không chỉ giúp các nhà phát triển và thiết kế web giao tiếp hiệu quả mà còn là yếu tố quyết định đến thành công của một dự án web.
Các thuật ngữ như HTML (Hypertext Markup Language), CSS (Cascading Style Sheets), JavaScript, Responsive Design, UX/UI (User Experience/User Interface), hay SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một trang web thân thiện, tối ưu và hiệu quả. Hiểu rõ các thuật ngữ này giúp bạn không chỉ nâng cao kỹ năng mà còn bắt kịp các xu hướng thiết kế mới, tạo ra những trải nghiệm người dùng tốt nhất.
Bài viết này sẽ giúp bạn tổng hợp và hiểu rõ hơn về các thuật ngữ thiết kế website phổ biến nhất hiện nay, từ cơ bản đến nâng cao.
Các thuật ngữ cơ bản trong thiết kế web
1. HTML (Hypertext Markup Language)
HTML là ngôn ngữ đánh dấu cơ bản nhất được sử dụng để tạo ra cấu trúc và nội dung của trang web. Các thẻ HTML định nghĩa các phần tử như tiêu đề, đoạn văn, hình ảnh và liên kết.
Phiên bản mới nhất, HTML5, đã giới thiệu thêm nhiều thẻ ngữ nghĩa như <header>, <footer>, <article>, giúp cải thiện khả năng truy cập và tối ưu SEO. Việc hiểu và sử dụng HTML một cách thành thạo là nền tảng cơ bản cho bất kỳ nhà thiết kế web nào.
2. CSS (Cascading Style Sheets)
CSS là ngôn ngữ được sử dụng để điều chỉnh giao diện và bố cục của trang web. Với CSS, bạn có thể thay đổi màu sắc, phông chữ, khoảng cách và vị trí của các phần tử trên trang.
Các công cụ mạnh mẽ như CSS Grid và Flexbox cho phép tạo ra các bố cục phức tạp và linh hoạt mà không cần sử dụng nhiều mã JavaScript. CSS giúp tách biệt nội dung (HTML) khỏi phần trình bày, giúp trang web dễ bảo trì và cập nhật hơn.
3. JavaScript
JavaScript là ngôn ngữ lập trình, được sử dụng để tạo ra các tính năng tương tác động trên trang web. Với JavaScript, bạn có thể thay đổi nội dung HTML, xử lý sự kiện người dùng (như nhấp chuột hoặc nhập dữ liệu) và giao tiếp với máy chủ mà không cần tải lại trang.
Các framework JavaScript phổ biến như React, Vue.js và Angular cung cấp các công cụ mạnh mẽ để phát triển ứng dụng web hiện đại, giúp cải thiện hiệu suất và trải nghiệm người dùng.
4. Front-End Development
Front-End Development là quá trình phát triển phần “giao diện người dùng” của trang web – phần mà người dùng có thể nhìn thấy và tương tác.
Front-end developers sử dụng HTML, CSS và JavaScript để tạo giao diện trực quan, chức năng và tương tác của trang web. Công việc của họ bao gồm thiết kế bố cục trang, định dạng văn bản, tạo menu điều hướng, các biểu mẫu và xử lý sự kiện người dùng như nhấp chuột hoặc nhập liệu. Mục tiêu của Front-End Development là đảm bảo trang web hiển thị và hoạt động chính xác trên nhiều trình duyệt và thiết bị khác nhau, đồng thời tối ưu hiệu suất và tốc độ tải trang.
5. Back-End Development
Back-End Development đề cập đến phần “hậu trường” của trang web – phần mà người dùng không nhìn thấy. Nó bao gồm xử lý logic phía máy chủ, quản lý cơ sở dữ liệu và kết nối giữa trình duyệt người dùng với máy chủ.
Back-end developers sử dụng các ngôn ngữ như Python, PHP, Ruby, Java, hoặc Node.js để xây dựng và duy trì cơ sở hạ tầng của trang web, đảm bảo dữ liệu được lưu trữ và truy xuất một cách hiệu quả. Họ cũng chịu trách nhiệm về bảo mật, tối ưu hiệu suất máy chủ và tích hợp các dịch vụ bên ngoài như API. Sự phát triển của các công nghệ mới như serverless computing và microservices architecture đang thay đổi cách tiếp cận truyền thống đối với Back-End Development, giúp nâng cao khả năng mở rộng và tính linh hoạt của các ứng dụng web.
Các thuật ngữ trong thiết kế web trực quan
6. Color Scheme
Bảng màu là sự kết hợp các màu sắc được sử dụng trên trang web để tạo ra một giao diện hấp dẫn và nhất quán. Màu sắc có thể ảnh hưởng đến tâm trạng và hành vi của người dùng. Ví dụ, màu xanh dương thường gợi cảm giác tin cậy và chuyên nghiệp, trong khi màu đỏ có thể tạo ra sự khẩn cấp hoặc năng lượng.
Thiết kế web hiện đại thường sử dụng bảng màu tối giản với các màu trung tính kết hợp với màu sắc đậm, táo bạo để tạo điểm nhấn. Bảng màu cũng cần phải tương thích với định dạng tối (dark mode) để phù hợp với xu hướng người dùng hiện tại.
7. Contrast
Độ tương phản là sự khác biệt về màu sắc hoặc độ sáng giữa các phần tử trên trang web, giúp làm nổi bật nội dung quan trọng. Độ tương phản cao giữa văn bản và nền giúp cải thiện khả năng đọc, đặc biệt đối với người dùng có thị lực kém. Nó cũng giúp làm nổi bật các nút CTA (Call to Action) để thu hút sự chú ý và khuyến khích hành động.
Thiết kế web nên sử dụng độ tương phản cao cho văn bản và các phần tử tương tác, trong khi các yếu tố ít quan trọng hơn có thể sử dụng độ tương phản thấp hơn để giảm thiểu sự phân tâm.
8. Gradient
Gradient là kỹ thuật chuyển đổi màu sắc từ từ giữa 2 hoặc nhiều màu, tạo ra chiều sâu và sự quan tâm về mặt thị giác.
Gradients thường được sử dụng để làm nền cho trang web, làm nổi bật các nút hoặc tiêu đề và tạo ra các hiệu ứng chuyển động mượt mà. Gradients hiện đại thường có xu hướng sử dụng các màu sắc tươi sáng, táo bạo và có sự chuyển màu tinh tế hơn, mang lại cảm giác tự nhiên và hấp dẫn.
9. Opacity
Opacity là mức độ trong suốt của một phần tử trên trang web. Bằng cách điều chỉnh độ trong suốt, các nhà thiết kế có thể tạo ra các lớp phần tử chồng lên nhau, tạo cảm giác chiều sâu và giúp tập trung sự chú ý vào nội dung quan trọng. Sử dụng độ trong suốt hợp lý để tạo ra sự cân bằng giữa các yếu tố nổi bật và nền, tránh làm mờ hoặc làm mất đi sự rõ ràng của nội dung quan trọng.
10. Saturation
Saturation đề cập đến cường độ hoặc độ tinh khiết của màu sắc. Nó xác định mức độ sáng hay nhạt của một màu. Điều chỉnh độ bão hòa có thể thay đổi cảm giác tổng thể của một thiết kế.
- Màu sắc với độ bão hòa cao (sắc đậm, rực rỡ) thường thu hút sự chú ý và truyền tải sự mạnh mẽ, năng động.
- Màu sắc với độ bão hòa thấp (sắc nhạt, pastel) tạo ra cảm giác nhẹ nhàng, tinh tế và dịu mắt.
Độ bão hòa còn có thể ảnh hưởng đến tâm trạng và cảm xúc của người dùng, từ sự bình yên, thư giãn đến sự kích thích, hứng khởi. Các nhà thiết kế thường sử dụng độ bão hòa cao cho các yếu tố cần nổi bật như nút CTA (Call to Action), biểu tượng hoặc các yếu tố cần thu hút sự chú ý ngay lập tức.
11. Typography
Typography là nghệ thuật lựa chọn và sắp xếp kiểu chữ để làm cho nội dung trên trang web dễ đọc và hấp dẫn. Kiểu chữ không chỉ truyền tải thông tin mà còn giúp định hình phong cách và cá tính của thương hiệu.
Kiểu chữ có thể ảnh hưởng đến cảm giác của người dùng về một trang web. Ví dụ, các phông chữ serif (có chân) thường gợi cảm giác truyền thống và trang trọng, trong khi các phông chữ sans-serif (không chân) thường được coi là hiện đại và sạch sẽ. Sự phát triển của các font chữ biến đổi (variable fonts) và typography động đang định hình xu hướng hiện nay.
12. Kerning
Kerning là quá trình điều chỉnh khoảng cách giữa các ký tự cụ thể để cải thiện khả năng đọc và thẩm mỹ của văn bản. Trong thiết kế web, kerning chính xác có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong việc làm cho nội dung trở nên chuyên nghiệp và dễ đọc hơn. Các công cụ tự động hóa kerning ngày càng phổ biến, giúp nhà thiết kế tiết kiệm thời gian.
13. Line Spacing/Leading
Line spacing, hay leading, là khoảng cách dọc giữa các dòng văn bản. Khoảng cách dòng phù hợp giúp văn bản dễ đọc hơn và tạo ra sự cân đối thẩm mỹ. Khoảng cách dòng phù hợp giúp người đọc dễ dàng theo dõi văn bản, đặc biệt là trên các thiết bị di động. Xu hướng sử dụng khoảng cách dòng rộng hơn để tạo ra thiết kế “thoáng đãng” ngày càng phổ biến.
Các thuật ngữ trong bố cục và cấu trúc trang web
14. Fixed Layout
Bố cục cố định là kiểu bố cục có kích thước không thay đổi, bất kể kích thước màn hình của người dùng. Các phần tử của trang web được định vị sử dụng đơn vị pixel cố định, khiến cho trang web hiển thị giống nhau trên tất cả các thiết bị.
Mặc dù ít được sử dụng trong thiết kế web hiện đại, fixed layout vẫn có ứng dụng trong một số trường hợp đặc biệt như thiết kế bản in hoặc các ứng dụng web chuyên biệt. Fixed layout chủ yếu được sử dụng trong các dự án yêu cầu chính xác về bố cục.
15. Fluid Layout
Bố cục linh hoạt sử dụng các đơn vị tỷ lệ phần trăm thay vì pixel để định vị các phần tử trên trang web. Điều này cho phép trang web tự động mở rộng hoặc thu hẹp tùy thuộc vào kích thước màn hình của người dùng.
Fluid layout là nền tảng cho thiết kế responsive, cho phép trang web thích nghi với nhiều loại thiết bị khác nhau. Fluid layout tiếp tục là một phần không thể thiếu trong thiết kế web hiện đại.
16. Grid
Lưới là một hệ thống sử dụng các đường ngang và dọc để chia không gian trang web thành các ô hoặc vùng nhất quán. Hệ thống lưới giúp tổ chức nội dung một cách cân đối, dễ dàng điều chỉnh và đảm bảo tính nhất quán trên toàn bộ trang web.
CSS Grid là một công cụ mạnh mẽ trong CSS, cho phép tạo ra các bố cục lưới phức tạp một cách dễ dàng, hỗ trợ linh hoạt trong việc sắp xếp và điều chỉnh các phần tử trên trang.
17. Fold
Fold (nếp gấp) là khái niệm liên quan đến phần của trang web mà người dùng có thể nhìn thấy mà không cần phải cuộn trang. Thuật ngữ này xuất phát từ ngành báo chí, nơi “above the fold” ám chỉ phần trên của một tờ báo gấp đôi lại.
Đây là khu vực quan trọng để thu hút sự chú ý của người dùng ngay từ cái nhìn đầu tiên. Nội dung quan trọng, như tiêu đề, mô tả, hoặc nút kêu gọi hành động (CTA), nên được đặt ở khu vực này để đảm bảo người dùng không bỏ lỡ
18. Responsive Design
Thiết kế đáp ứng là phương pháp cho phép trang web tự động điều chỉnh bố cục và nội dung để hiển thị tối ưu trên mọi kích thước màn hình và thiết bị. Kỹ thuật này sử dụng CSS media queries và các đơn vị đo lường linh hoạt để đảm bảo trang web có giao diện nhất quán từ điện thoại di động đến máy tính để bàn. Với sự đa dạng của các thiết bị thông minh hiện nay, thiết kế đáp ứng đã trở thành tiêu chuẩn bắt buộc trong ngành thiết kế web.
19. Media Query
Media Query là kỹ thuật CSS được sử dụng để áp dụng các kiểu dáng cụ thể cho từng loại thiết bị dựa trên các đặc tính như chiều rộng, chiều cao, độ phân giải màn hình và nhiều yếu tố khác.
Media queries là công cụ quan trọng trong responsive design, cho phép nhà thiết kế tạo ra trải nghiệm tùy chỉnh cho từng loại thiết bị. Sự phát triển của các media query phức tạp hơn hỗ trợ các tính năng như dark mode và trải nghiệm tùy chỉnh theo người dùng.
Ví dụ về Media Query:
Điều này có nghĩa là các kiểu CSS trong khối mã này sẽ chỉ áp dụng cho các màn hình có chiều rộng tối đa là 768px.
Các thuật ngữ về chức năng của trang web
Các yếu tố chức năng là những thành phần quan trọng giúp trang web hoạt động hiệu quả và cung cấp trải nghiệm tốt nhất cho người dùng. Chúng bao gồm các kỹ thuật, công cụ và phương pháp giúp trang web trở nên tương tác, dễ sử dụng và thân thiện với người dùng.
20. Animation
Animation là kỹ thuật sử dụng chuyển động để tạo ra hiệu ứng hình ảnh sống động và hấp dẫn trên trang web. Hoạt ảnh có thể được sử dụng để hướng dẫn người dùng, làm nổi bật nội dung quan trọng và nâng cao khả năng kể chuyện trực quan.
Nó có thể được sử dụng để thu hút sự chú ý, giải thích các khái niệm phức tạp hoặc tạo ra trải nghiệm tương tác thú vị. Xu hướng sử dụng animation tinh tế và có mục đích ngày càng phổ biến như chuyển động nhẹ nhàng khi di chuột qua (hover effects), cuộn trang mềm mại (scroll animations) và các hiệu ứng xuất hiện (fade-in, slide-in) để cải thiện trải nghiệm người dùng.
21. Breadcrumb
Breadcrumb là một hệ thống điều hướng hiển thị vị trí hiện tại của người dùng trong cấu trúc phân cấp của trang web. Nó thường được thể hiện dưới dạng một chuỗi liên kết, cho phép người dùng dễ dàng quay lại các trang trước đó.
22. Clutter
Clutter đề cập đến sự hiện diện của quá nhiều phần tử không cần thiết trên trang web, có thể gây ra sự phân tâm và làm giảm hiệu quả tương tác của người dùng.
Các nhà thiết kế web hiện đại tập trung vào việc giảm thiểu clutter bằng cách sử dụng thiết kế tối giản, chỉ giữ lại các phần tử cần thiết và loại bỏ những chi tiết không cần thiết để tạo ra một giao diện sạch sẽ, dễ hiểu.
23. Empty State
Empty state là thiết kế cho các tình huống khi không có nội dung để hiển thị, như trang tìm kiếm không có kết quả hoặc hộp thư trống. Thiết kế empty state hiệu quả có thể cải thiện trải nghiệm người dùng bằng cách cung cấp hướng dẫn hoặc gợi ý hành động tiếp theo. Các nhà thiết kế ngày càng chú trọng vào việc tạo ra các empty state sáng tạo và hữu ích, chẳng hạn như “Tìm kiếm lại với từ khóa khác” hoặc “Thêm sản phẩm mới vào giỏ hàng.”
24. Hero Image
Hero image là hình ảnh lớn đặt nổi bật trên trang web, thường là phần tử trực quan đầu tiên mà người truy cập nhìn thấy. Nó được sử dụng để thu hút sự chú ý, truyền đạt thông điệp chính hoặc thiết lập tông màu cho toàn bộ trang web. Hình ảnh này có thể bao gồm hình ảnh động hoặc tĩnh, cùng với tiêu đề và nút kêu gọi hành động (CTA). Các hero image hiện đại thường kết hợp với các yếu tố tương tác như video nền, hiệu ứng parallax, hoặc hoạt ảnh,…
25. Landing Page
Landing page là trang web độc lập được thiết kế để hướng người truy cập tới một hành động cụ thể, như đăng ký nhận bản tin, mua sản phẩm, hoặc điền vào một biểu mẫu.
Nó thường được tối ưu hóa để tăng tỷ lệ chuyển đổi và thường được sử dụng trong các chiến dịch marketing. Landing pages ngày càng được cá nhân hóa và tối ưu dựa trên dữ liệu người dùng.
26. User Experience (UX)
UX, hay trải nghiệm người dùng, đề cập đến cảm nhận tổng thể của người dùng khi tương tác với một trang web hoặc ứng dụng. Nó bao gồm nhiều yếu tố như tốc độ tải trang, khả năng điều hướng, tính năng tương tác và thậm chí cả cảm xúc của người dùng khi sử dụng trang web.
Một UX tốt giúp người dùng dễ dàng tìm thấy thông tin họ cần và thực hiện các hành động mong muốn, từ đó tăng tỷ lệ chuyển đổi và giữ chân người dùng lâu hơn trên trang web. Xu hướng hiện nay tập trung mạnh mẽ vào UX, với việc áp dụng các công nghệ như AI và machine learning để cá nhân hóa trải nghiệm người dùng.
27. User Interface (UI)
UI, hay giao diện người dùng, tập trung vào các yếu tố trực quan của trang web như bố cục, màu sắc, phông chữ và các thành phần thiết kế khác. Mục tiêu của UI là tạo ra giao diện hấp dẫn, dễ sử dụng và phù hợp với đối tượng người dùng mục tiêu.
Các xu hướng thiết kế UI hiện nay thường hướng đến sự tối giản, sử dụng animations tinh tế và tạo ra trải nghiệm đa giác quan để thu hút người dùng và cải thiện sự tương tác.
28. Wireframe
Wireframe là một bản phác thảo cơ bản của trang web, được sử dụng để lập kế hoạch cấu trúc nội dung và các thành phần chức năng mà không đi vào chi tiết về thiết kế đồ họa.
Nó giúp nhà thiết kế và khách hàng tập trung vào bố cục và chức năng mà không bị phân tâm bởi các yếu tố thẩm mỹ. Sự phát triển của các công cụ wireframing tương tác cho phép tạo ra prototype nhanh chóng.
Kết luận
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn nắm vững những thuật ngữ quan trọng trong thiết kế website. Hiểu rõ những khái niệm này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm việc trong lĩnh vực thiết kế web, tối ưu trải nghiệm người dùng và đạt được hiệu quả cao trong SEO. Đừng quên thường xuyên cập nhật kiến thức và theo dõi các xu hướng mới để không ngừng cải thiện kỹ năng của mình và tạo ra những trang web chất lượng, đáp ứng tốt nhu cầu của người dùng và hỗ trợ tối đa cho các chiến lược kinh doanh của bạn.