Customer Retention là gì? Cách tối ưu tỷ lệ giữ chân khách hàng

Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh gay gắt, giữ chân khách hàng hiện hữu trở thành ưu tiên hàng đầu của nhiều doanh nghiệp. Customer Retention đóng vai trò then chốt trong chiến lược kinh doanh bền vững. Thay vì tập trung vào thu hút khách hàng mới, các công ty ngày càng chú trọng xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng hiện tại, giúp tiết kiệm chi phí tìm khách hàng mới và tạo ra doanh thu ổn định.

Các chiến lược như chương trình khách hàng thân thiết và dịch vụ chăm sóc xuất sắc đều góp phần duy trì sự hài lòng và khuyến khích khách hàng trở thành người ủng hộ trung thành.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về Customer Retention là gì, tầm quan trọng, các phương pháp đo lường và tối ưu hóa tỷ lệ giữ chân khách hàng hiệu quả. Hãy cùng khám phá cách xây dựng chiến lược Customer Retention bài bản để thúc đẩy sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp của bạn.

Customer Retention là gì?

Customer Retention (giữ chân khách hàng) là các chiến lược và hoạt động nhằm giữ chân khách hàng hiện tại của doanh nghiệp trong thời gian dài, giảm tỷ lệ khách hàng rời đi và tăng sự trung thành. Mục tiêu chính là tạo mối quan hệ lâu dài và bền vững với khách hàng thông qua việc cải thiện trải nghiệm, cung cấp sản phẩm/dịch vụ có  giá trị và đảm bảo sự hài lòng.

Giữ chân khách hàng không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí so với việc thu hút khách hàng mới, mà còn tạo ra nguồn doanh thu ổn định và bền vững. Các nghiên cứu cho thấy rằng việc giữ chân khách hàng có thể tăng lợi nhuận từ 25% – 95%​​. Khách hàng trung thành thường có xu hướng mua nhiều hơn và giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ đến bạn bè, người thân, giúp mở rộng thị trường một cách tự nhiên và hiệu quả.

Tầm quan trọng của Customer Retention đối với doanh nghiệp

Customer Retention mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho doanh nghiệp trong bối cảnh thị trường ngày càng cạnh tranh khốc liệt.

1. Hiệu quả về chi phí

Giữ chân khách hàng cũ thường tốn ít chi phí hơn so với thu hút khách hàng mới. Theo Harvard Business Review, chi phí để thu hút một khách hàng mới có thể cao gấp 5 – 25 lần so với việc giữ chân một khách hàng hiện tại. Để thu hút khách hàng mới, doanh nghiệp phải đầu tư vào quảng cáo và marketing. Trong khi đó, giữ chân khách hàng hiện tại chỉ cần tập trung vào duy trì và nâng cao trải nghiệm của họ​.

Ví dụ: Một công ty bán lẻ trực tuyến có thể tốn khoảng 50 USD để thu hút một khách hàng mới qua quảng cáo Google Ads, nhưng chỉ tốn 5-10 USD để giữ chân khách hàng hiện tại qua email marketing và chương trình khách hàng thân thiết.

2. Lòng trung thành và niềm tin

Customer Retention không chỉ là việc giữ chân khách hàng, mà còn là quá trình xây dựng lòng trung thành và niềm tin sâu sắc. Khi khách hàng liên tục có những trải nghiệm tích cực với thương hiệu, họ sẽ phát triển mối quan hệ gắn bó bền chặt.

Lòng trung thành này thể hiện qua việc khách hàng:

  • Tiếp tục mua sắm và sử dụng sản phẩm/dịch vụ
  • Sẵn sàng thử nghiệm sản phẩm mới
  • Tha thứ cho những sai sót nhỏ
  • Ít nhạy cảm với giá cả
  • Sẵn sàng giới thiệu thương hiệu cho người khác

Niềm tin được xây dựng qua thời gian tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững mà đối thủ khó có thể sao chép.

3. Tăng trưởng doanh thu

Customer Retention có tác động trực tiếp và mạnh mẽ đến sự tăng trưởng doanh thu của doanh nghiệp. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tăng tỷ lệ giữ chân khách hàng lên chỉ 5% có thể làm tăng lợi nhuận từ 25% – 95%. Khách hàng trung thành thường chi tiêu nhiều hơn, chi phí phục vụ họ thấp hơn và họ ít có khả năng chuyển sang đối thủ cạnh tranh.

Ví dụ: Công ty Adobe nhận thấy rằng 80% doanh thu của họ đến từ 20% khách hàng trung thành nhất. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc tập trung vào nhóm khách hàng cốt lõi.

Bằng cách đầu tư vào Customer Retention, doanh nghiệp không chỉ đảm bảo nguồn doanh thu ổn định mà còn tạo tiền đề để tăng trưởng bền vững trong tương lai.

Các chỉ số quan trọng để đo lường Customer Retention

Để đánh giá hiệu quả của các chiến lược giữ chân khách hàng, doanh nghiệp cần theo dõi một số chỉ số quan trọng bao gồm tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate),  tỷ lệ rời bỏ (Churn Rate), giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value), tỷ lệ mua lặp lại (Repeat Purchase Rate).

Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate – CRR)

Tỷ lệ giữ chân khách hàng (CRR) đo lường tỷ lệ khách hàng mà doanh nghiệp giữ lại được trong một khoảng thời gian nhất định. Chỉ số này giúp doanh nghiệp hiểu rõ khả năng duy trì khách hàng hiện tại, từ đó điều chỉnh chiến lược nếu cần thiết​.

Công thức tính CRR:

CRR = [(E – N) / S] x 100

Trong đó:

  • E: Số lượng khách hàng cuối kỳ
  • N: Số lượng khách hàng mới trong kỳ
  • S: Số lượng khách hàng đầu kỳ

Ví dụ: Một công ty có 1000 khách hàng đầu năm. Trong năm, họ thu hút được 200 khách hàng mới và kết thúc năm với 950 khách hàng.

-> CRR = [(950 – 200) / 1000] x 100 = 75%

Điều này có nghĩa là công ty đã giữ chân được 75% khách hàng trong năm.

Tỷ lệ khách hàng rời bỏ (Churn Rate)

Tỷ lệ khách hàng rời bỏ (Churn Rate) là chỉ số đo lường tỷ lệ khách hàng ngừng sử dụng sản phẩm/dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định. Chỉ số này giúp doanh nghiệp xác định các vấn đề cần giải quyết để giảm tỷ lệ khách hàng rời bỏ.

Công thức tính Churn Rate:

Churn Rate = (Số khách hàng rời bỏ trong kỳ / Tổng số khách hàng đầu kỳ) x 100

Ví dụ: Một công ty có 1000 khách hàng đầu tháng và mất đi 50 khách hàng trong tháng.

-> Churn Rate = (50 / 1000) x 100 = 5%

Điều này có nghĩa là công ty đã mất đi 5% khách hàng trong tháng.

Giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value – CLV)

Giá trị vòng đời khách hàng (CLV) đo lường tổng giá trị lợi nhuận mà một khách hàng mang lại cho doanh nghiệp trong suốt vòng đời của họ. CLV giúp doanh nghiệp hiểu rõ giá trị dài hạn của khách hàng và đầu tư vào các chiến lược giữ chân hiệu quả hơn​.

Công thức tính CLV:

CLV = (Giá trị trung bình mỗi giao dịch) x (Số lần giao dịch/năm) x (Số năm gắn bó trung bình)

Ví dụ: Một khách hàng chi tiêu trung bình 100.000 VND mỗi lần mua hàng, mua 5 lần/năm và dự kiến sẽ gắn bó với thương hiệu trong 3 năm.

-> CLV = 100.000 x 5 x 3 = 1.500.000 VND

Tỷ lệ mua lặp lại (Repeat Purchase Rate)

Tỷ lệ mua lặp lại đo lường tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng lần nữa. Chỉ số này cho thấy mức độ trung thành của khách hàng và khả năng họ quay lại sử dụng dịch vụ của doanh nghiệp.

Công thức tính:

Tỷ lệ mua lặp lại = (Số khách hàng quay lại / Tổng số khách hàng) x 100

Ví dụ: Trong 1000 khách hàng, có 600 khách hàng đã mua sắm nhiều hơn 1 lần.

-> Tỷ lệ mua lặp lại = (600 / 1000) x 100 = 60%

Điểm số Người quảng bá thuần (Net Promoter Score – NPS)

NPS là chỉ số đo lường mức độ hài lòng và sẵn sàng giới thiệu sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp cho người khác. NPS được tính dựa trên câu hỏi: “Bạn có sẵn sàng giới thiệu chúng tôi cho bạn bè/người thân không?” với thang điểm từ 0-10.

  • Người quảng bá (Promoters): 9-10 điểm
  • Người trung lập (Passives): 7-8 điểm
  • Người chỉ trích (Detractors): 0-6 điểm

Công thức tính:

NPS = % Người quảng bá – % Người chỉ trích

Điểm số NPS có thể dao động từ -100 đến +100. Điểm số được đánh giá như sau:

  • NPS từ -100 đến -1: Rất tệ, cho thấy phần lớn khách hàng không hài lòng.
  • NPS từ 0 đến +30: Khá tốt, cho thấy khách hàng hài lòng.
  • NPS từ +30 đến +70: Rất tốt, phản ánh mức độ trung thành cao.
  • NPS trên +70: Xuất sắc, cho thấy khách hàng rất trung thành và hài lòng với sản phẩm/dịch vụ.

Ví dụ: Một công ty hỏi 100 khách hàng về mức độ sẵn lòng giới thiệu sản phẩm/dịch vụ của họ. Kết quả như sau:

  • 50 khách hàng cho điểm 9-10 (Promoters)
  • 30 khách hàng cho điểm 7-8 (Passives)
  • 20 khách hàng cho điểm 0-6 (Detractors)

-> NPS = (50/100) x 100 – (20/100) x 100 = 30%

Cách tối ưu chỉ số Customer Retention hiệu quả

Để tối ưu hóa Customer Retention, doanh nghiệp cần thực hiện một loạt các chiến lược hiệu quả nhằm nâng cao sự hài lòng và trung thành của khách hàng. Dưới đây là những chiến lược chính.

1. Trải nghiệm khách hàng được cá nhân hóa

Trong thời đại số hóa, khách hàng mong đợi những trải nghiệm được cá nhân hóa phù hợp với nhu cầu và sở thích của họ. Việc cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng không chỉ giúp tăng sự hài lòng mà còn thúc đẩy lòng trung thành, từ đó cải thiện tỷ lệ giữ chân khách hàng.

Một số kỹ thuật cá nhân hóa hiệu quả:

  1. Sử dụng dữ liệu phân tích hành vi duyệt web và lịch sử mua sắm để đưa ra các đề xuất sản phẩm cá nhân hóa.
  2. Gửi email marketing với nội dung được cá nhân hóa dựa trên lịch sử mua sắm và sở thích của khách hàng.
  3. Tạo trang web và ứng dụng hiển thị nội dung phù hợp với từng khách hàng.
  4. Cung cấp các ưu đãi được thiết kế dựa trên lịch sử giao dịch và sở thích của khách hàng.

Ví dụ: Amazon sử dụng thuật toán phân tích hành vi duyệt web và lịch sử mua sắm để đưa ra những đề xuất sản phẩm phù hợp nhất cho từng khách hàng.

2. Phản hồi và khảo sát khách hàng

Lắng nghe và hành động dựa trên phản hồi của khách hàng là chìa khóa để cải thiện sự hài lòng và tăng tỷ lệ giữ chân khách hàng. Các phương pháp thu thập phản hồi hiệu quả bao gồm:

  1. Khảo sát trực tuyến sau giao dịch: Gửi khảo sát ngắn gọn để thu thập phản hồi ngay sau khi khách hàng hoàn tất giao dịch.
  2. Phỏng vấn khách hàng qua điện thoại: Tạo cơ hội để khách hàng chia sẻ ý kiến và trải nghiệm của họ trực tiếp.
  3. Nhóm tập trung (focus group): Tập hợp một nhóm khách hàng để thảo luận và đưa ra phản hồi chi tiết.
  4. Phân tích dữ liệu từ mạng xã hội và đánh giá trực tuyến: Theo dõi và phân tích phản hồi từ các kênh mạng xã hội và trang đánh giá trực tuyến.

Điều quan trọng là phải hành động dựa trên phản hồi nhận được.

Ví dụ: Nếu nhiều khách hàng phàn nàn về thời gian giao hàng chậm, doanh nghiệp cần xem xét cải thiện quy trình logistics.

3. Chương trình khách hàng thân thiết

Chương trình khách hàng thân thiết là công cụ hiệu quả để khuyến khích khách hàng tiếp tục gắn bó với thương hiệu. Các loại chương trình phổ biến bao gồm:

  • Chương trình tích điểm: Khách hàng tích điểm qua mỗi lần mua sắm và đổi điểm lấy phần thưởng.
  • Hệ thống xếp hạng thành viên: Cung cấp các cấp bậc thành viên với những ưu đãi khác nhau.
  • Ưu đãi độc quyền cho thành viên: Cung cấp ưu đãi và khuyến mãi đặc biệt chỉ dành cho thành viên.
  • Chương trình giới thiệu bạn bè: Khuyến khích khách hàng giới thiệu bạn bè để nhận phần thưởng.

Ví dụ:

  • Starbucks Rewards: Khách hàng tích điểm qua mỗi lần mua và đổi điểm lấy đồ uống miễn phí.
  • Sephora Beauty Insider: Chương trình này cung cấp các cấp độ thành viên khác nhau dựa trên số tiền chi tiêu hàng năm, với các phần thưởng và ưu đãi đặc biệt cho từng cấp độ.
  • Nike Membership: Thành viên nhận được các ưu đãi độc quyền, quyền truy cập sớm vào các sản phẩm mới, và các trải nghiệm đặc biệt khác.

Chương trình khách hàng thân thiết hiệu quả không chỉ mang lại lợi ích cho khách hàng mà còn giúp doanh nghiệp thu thập dữ liệu quý giá về hành vi mua sắm.

4. Dịch vụ khách hàng chủ động

Dịch vụ khách hàng chủ động là cách tiếp cận tập trung vào việc dự đoán và giải quyết vấn đề của khách hàng trước khi họ phàn nàn. Điều này không chỉ giúp tăng sự hài lòng mà còn xây dựng lòng tin và sự trung thành.

Các kỹ thuật dịch vụ khách hàng chủ động:

  1. Gửi thông báo về bảo trì/nâng cấp sản phẩm: Thông báo trước về các đợt bảo trì hoặc nâng cấp để khách hàng không bị bất ngờ.
  2. Cung cấp hướng dẫn sử dụng và FAQ: Cung cấp tài liệu hướng dẫn và các câu hỏi thường gặp để giúp khách hàng tự giải quyết các vấn đề nhỏ.
  3. Theo dõi hành vi sử dụng để phát hiện vấn đề tiềm ẩn: Sử dụng công nghệ để theo dõi và phát hiện các vấn đề trước khi chúng trở nên nghiêm trọng.
  4. Liên hệ định kỳ để kiểm tra mức độ hài lòng: Chủ động liên hệ với khách hàng để kiểm tra xem họ có hài lòng với sản phẩm/dịch vụ không và có cần hỗ trợ gì không.

Ví dụ: Công ty phần mềm Slack thường xuyên gửi email thông báo về các tính năng mới và cách sử dụng hiệu quả, giúp người dùng tận dụng tối đa sản phẩm.

5. Tương tác thường xuyên

Duy trì liên lạc thường xuyên với khách hàng là cách hiệu quả để giữ thương hiệu luôn hiện diện trong tâm trí họ và tăng cường mối quan hệ.

Các phương pháp tương tác thường xuyên bao gồm:

  1. Gửi bản tin định kỳ qua email: Cập nhật cho khách hàng về các sản phẩm mới, chương trình khuyến mãi và tin tức công ty.
  2. Đăng bài viết hữu ích trên mạng xã hội: Chia sẻ nội dung hữu ích và tương tác với khách hàng qua các kênh mạng xã hội.
  3. Tổ chức webinar hoặc sự kiện trực tuyến: Tạo cơ hội để khách hàng tham gia và tìm hiểu thêm về sản phẩm/dịch vụ.
  4. Chia sẻ nội dung giá trị như bài viết blog, video hướng dẫn: Cung cấp thông tin giá trị để giúp khách hàng giải quyết vấn đề và nâng cao kiến thức.

Lợi ích của việc duy trì tương tác thường xuyên:

  • Giúp khách hàng luôn cập nhật thông tin mới nhất
  • Tăng cường nhận thức về thương hiệu
  • Tạo cơ hội cross-sell và up-sell
  • Xây dựng cộng đồng khách hàng gắn kết

Ví dụ: Công ty mỹ phẩm Sephora thường xuyên gửi email với nội dung cá nhân hóa, bao gồm đề xuất sản phẩm, mẹo làm đẹp và thông tin về xu hướng mới nhất.

Customer Retention là gì? Cách tối ưu tỷ lệ giữ chân khách hàng
Customer Retention là gì? Cách tối ưu tỷ lệ giữ chân khách hàng

Case Study các doanh nghiệp ứng dụng chiến lược Customer Retention thành công

Dưới đây là một số nghiên cứu tình huống và ví dụ cụ thể về các doanh nghiệp đã áp dụng thành công chiến lược Customer Retention.

1. Starbucks: Chương trình khách hàng thân thiết

Chiến lược:

  • Starbucks Rewards: Khách hàng tích điểm qua mỗi lần mua hàng và có thể đổi điểm lấy đồ uống miễn phí và các ưu đãi khác.
  • Cá nhân hóa trải nghiệm: Sử dụng dữ liệu từ ứng dụng di động để gửi các đề xuất và khuyến mãi cá nhân hóa dựa trên lịch sử mua hàng của khách hàng.

Kết quả: Starbucks Rewards đã giúp tăng doanh thu đáng kể và giữ chân một lượng lớn khách hàng trung thành. Theo báo cáo tài chính của Starbucks, các thành viên chương trình Rewards chi tiêu nhiều hơn khoảng 20% so với khách hàng không phải thành viên

2. Apple: Cải tiến liên tục và dịch vụ khách hàng xuất sắc

Chiến lược:

  • Cải tiến sản phẩm liên tục: Apple liên tục cập nhật và nâng cấp sản phẩm để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
  • Dịch vụ hỗ trợ khách hàng tận tâm: Chương trình AppleCare cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và bảo hành mở rộng, giúp khách hàng yên tâm sử dụng sản phẩm.
  • Cộng đồng và hệ sinh thái: Tạo ra một hệ sinh thái sản phẩm và dịch vụ liên kết chặt chẽ, khuyến khích khách hàng sử dụng nhiều sản phẩm của Apple cùng một lúc.

Kết quả:

  • Apple có một trong những tỷ lệ giữ chân khách hàng cao nhất trong ngành công nghệ. Khách hàng thường nâng cấp lên các phiên bản sản phẩm mới ngay khi chúng ra mắt.
  • Theo báo cáo tài chính của Apple, doanh thu từ dịch vụ đã tăng đều đặn qua các năm, một phần lớn nhờ vào chương trình AppleCare và các dịch vụ hỗ trợ khác​

3. Vinamilk: Chiến lược giữ chân khách hàng hiệu quả

Chiến lược:

  • Chương trình khách hàng thân thiết “Vinamilk Reward”: Tích điểm khi mua sản phẩm và có thể đổi điểm lấy quà tặng hoặc voucher mua hàng. Chương trình này cũng cung cấp các ưu đãi độc quyền cho thành viên.
  • Đầu tư vào chất lượng sản phẩm và đổi mới: Liên tục ra mắt sản phẩm mới và nâng cao chất lượng sản phẩm bằng công nghệ hiện đại, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.
  • Xây dựng mối quan hệ cộng đồng: Tham gia từ thiện và hoạt động xã hội, tạo điểm chạm tình cảm với khách hàng thông qua các chiến dịch marketing ý nghĩa, nhân văn.

Kết quả: Nhờ áp dụng các chiến lược giữ chân khách hàng hiệu quả, Vinamilk đạt tỷ lệ giữ chân khách hàng trên 80%, giúp duy trì một lượng khách hàng trung thành lớn và đóng góp vào sự tăng trưởng ổn định của Vinamilk qua các năm, đảm bảo doanh thu bền vững.

Bài học: Sự kết hợp giữa chương trình khách hàng thân thiết, cải tiến liên tục, và dịch vụ khách hàng xuất sắc là chìa khóa để giữ chân khách hàng hiệu quả. Cụ thể, việc tích điểm và cung cấp ưu đãi độc quyền khuyến khích khách hàng quay lại, trong khi liên tục cập nhật và nâng cao chất lượng sản phẩm đáp ứng nhu cầu thay đổi của họ. Đồng thời, dịch vụ hỗ trợ tận tâm và xây dựng mối quan hệ tình cảm với khách hàng thông qua các hoạt động xã hội tạo ra sự gắn kết mạnh mẽ và trung thành dài hạn.

Các công cụ hỗ trợ chiến lược Customer Retention hiệu quả hơn

Các công cụ như CRM, email marketing và phân tích dữ liệu giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khách hàng và tối ưu hóa chiến lược giữ chân khách hàng hiệu quả.

1. Hệ thống Quản lý quan hệ khách hàng (CRM)

Hệ thống CRM đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và tối ưu mối quan hệ với khách hàng, từ đó nâng cao hiệu quả Customer Retention. Một số hệ thống CRM phổ biến bao gồm:

  • Salesforce
  • HubSpot CRM
  • Zoho CRM
  • Microsoft Dynamics 365

CRM hỗ trợ Customer Retention thông qua tập trung hóa dữ liệu khách hàng, phân đoạn khách hàng, tự động hóa quy trình và phân tích dữ liệu.

2. Công cụ Email Marketing

Email Marketing là một kênh hiệu quả để duy trì liên lạc và tương tác với khách hàng. Một số công cụ Email Marketing phổ biến:

  • Mailchimp
  • Constant Contact
  • Sendinblue
  • GetResponse

3. Công cụ phân tích (Analytics)

Công cụ phân tích giúp doanh nghiệp theo dõi và đánh giá hiệu quả của các chiến lược Customer Retention. Một số công cụ phổ biến:

  • Google Analytics
  • Mixpanel
  • Amplitude
  • Kissmetrics

Kết luận

Customer Retention là yếu tố then chốt để đảm bảo sự thành công lâu dài của doanh nghiệp, giúp tiết kiệm chi phí và thúc đẩy tăng trưởng doanh thu bền vững. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ tầm quan trọng của Customer Retention và các chiến lược tối ưu để giữ chân khách hàng.

Việc áp dụng hiệu quả các chiến lược này sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao sự trung thành của khách hàng và đảm bảo tăng trưởng bền vững.

  • Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng
  • Lắng nghe và phản hồi ý kiến khách hàng
  • Xây dựng chương trình khách hàng thân thiết hấp dẫn
  • Cung cấp dịch vụ khách hàng chủ động
  • Duy trì tương tác thường xuyên

Việc áp dụng hiệu quả các chiến lược này sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao sự trung thành của khách hàng và đảm bảo tăng trưởng bền vững.

Câu hỏi thường gặp (FAQs) về Customer Retention

Customer Retention khác gì so với Customer Acquisition?

Customer Acquisition tập trung vào việc thu hút khách hàng mới, trong khi Customer Retention chú trọng vào việc giữ chân khách hàng hiện tại. Retention thường có chi phí thấp hơn và mang lại ROI cao hơn.

Nên đo lường các chỉ số Customer Retention bao lâu một lần?

Tùy thuộc vào ngành nghề và chu kỳ mua hàng, nhưng thông thường nên đo lường hàng tháng hoặc hàng quý để có cái nhìn kịp thời về tình hình.

Có chiến lược Customer Retention nào hiệu quả mà chi phí thấp không?

Có nhiều chiến lược chi phí thấp như:

  • Cải thiện dịch vụ khách hàng
  • Gửi email cảm ơn sau mỗi giao dịch
  • Tạo nội dung giá trị trên mạng xã hội
  • Triển khai chương trình giới thiệu bạn bè
GTV SEO Team

GTV SEO, do Vincent Đỗ sáng lập, là công ty SEO hàng đầu cung cấp các giải pháp SEO, Inbound Marketing toàn diện, giúp bạn nâng tầm thương hiệu và đạt được mục tiêu kinh doanh.
Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và am hiểu sâu sắc về SEO, GTV SEO cam kết mang đến cho bạn những kiến thức chuyên sâu SEO và Inbound Marketing hiệu quả nhất qua các chủ đề: Strategies, Content, Technical, Entity, Conversion,…
GTV SEO luôn cập nhật những xu hướng SEO mới nhất và áp dụng những công nghệ tiên tiến nhất để mang đến cho bạn những những kiến thức hữu ích nhất.

Bài viết cùng chủ đề