Plugin là gì? Cách tải và cài đặt Plugin cho website WordPress chuẩn

Plugin là những phần mềm mở rộng được cài đặt vào website WordPress để bổ sung các tính năng cụ thể mà không đòi hỏi người dùng phải biết lập trình. Chúng đóng vai trò then chốt trong việc tùy biến và mở rộng chức năng của một trang web, từ việc đơn giản như tạo biểu mẫu liên hệ đến phức tạp như xây dựng một cửa hàng thương mại điện tử.

Tầm quan trọng của plugin đặc biệt rõ rệt trong lĩnh vực SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm), nơi các công cụ chuyên dụng giúp phân tích nội dung, tối ưu kỹ thuật và cải thiện thứ hạng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ plugin là gì, hướng dẫn chi tiết các cách tải và cài đặt plugin WordPress chuẩn, phân loại các plugin phổ biến và nêu rõ những lưu ý quan trọng để bạn đảm bảo website vận hành mượt mà, an toàn.

Wordpress plugin là gì
WordPress plugin là gì? Hướng dẫn cách tải và cài đặt Plugin cho website WordPress

1. Plugin là gì?

Plugin là một phần mềm bổ sung hoặc một tiện ích mở rộng được thiết kế để cài đặt vào website WordPress, nhằm thêm các tính năng mới mà nền tảng WordPress gốc không có sẵn. Về bản chất, đây là một đoạn mã lập trình (chủ yếu viết bằng ngôn ngữ PHP) cho phép bạn tích hợp các chức năng cụ thể vào website của mình mà không cần can thiệp vào mã nguồn cốt lõi.

Chúng có thể được phát triển bởi nhà phát triển ban đầu (WordPress) hoặc là bởi bên thứ ba. Các plugin này thường có thể tải về và cài đặt miễn phí từ thư viện WordPress.org hoặc là các phiên bản trả phí (premium) cung cấp tính năng cao cấp và hỗ trợ chuyên sâu hơn.

Plugin trong WordPress là gì
Plugin trong WordPress là gì? Đây là tiện ích mở rộng giúp thêm tính năng cho website

2. Cách tải và cài đặt Plugin cho website WordPress chuẩn

Để cài đặt plugin cho website WordPress, bạn có ba cách chính: cài trực tiếp từ thư viện WordPress (Dashboard), tải lên tệp .zip thủ công (thường dùng cho plugin trả phí), hoặc sử dụng FTP nếu bạn có chuyên môn kỹ thuật. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho từng phương pháp.

2.1. Cài đặt trực tiếp từ thư viện plugin của WordPress (thư mục WordPress)

Cài đặt trực tiếp từ thư viện plugin của WordPress là phương pháp dễ dàng, nhanh chóng và an toàn nhất để bạn cài đặt các plugin miễn phí đã được kiểm duyệt trên thư viện chính thức của WordPress.org.

  • Bước 1: Bạn đăng nhập vào trang quản trị (Dashboard) của website WordPress.
Bạn đăng nhập vào trang quản trị (Dashboard)
Bạn đăng nhập vào trang quản trị (Dashboard)
  • Bước 2: Trên thanh menu điều hướng bên trái, bạn tìm đến mục “Plugins” (Gói mở rộng) và nhấp vào “Add New” (Thêm mới).
tìm mục "Plugins" (Gói mở rộng) và nhấp vào "Add New" (Thêm mới)
Trên thanh menu điều hướng bên trái, tìm mục “Plugins” (Gói mở rộng) và nhấp vào “Add New” (Thêm mới)
  • Bước 3: Tại đây, bạn sẽ thấy giao diện thư viện plugin. Bạn sử dụng thanh tìm kiếm ở góc trên bên phải, nhập tên plugin bạn muốn tìm (ví dụ: “Yoast SEO” hoặc “Contact Form 7”).
Bạn gõ tên plugin muốn tìm ở thanh tìm kiếm
Bạn gõ tên plugin muốn tìm ở thanh tìm kiếm
  • Bước 4: Khi plugin mong muốn xuất hiện trong danh sách kết quả, bạn hãy nhấp vào nút “Install Now” (Cài đặt ngay). Hệ thống sẽ tự động tải plugin về và cài đặt.
  • Bước 5: Sau khi quá trình cài đặt hoàn tất (thường chỉ mất vài giây), nút “Install Now” sẽ chuyển thành “Activate” (Kích hoạt). Bạn cần nhấp vào “Activate” để plugin chính thức bắt đầu hoạt động trên website của mình.
Sau khi đã cài đặt, bạn nhấn nút Activate để kích hoạt plugin
Sau khi đã cài đặt, bạn nhấn nút Activate để kích hoạt plugin

2.2. Cài đặt thủ công từ tệp plugin

Cài đặt thủ công từ tệp plugin là phương pháp thường được sử dụng khi bạn mua plugin trả phí (premium) từ các nhà phát triển bên thứ ba (như CodeCanyon, Elegant Themes…) hoặc tải về các plugin không có mặt trên thư viện chính thức.

1. Bước 1: Bạn tải tệp plugin về máy tính của mình. Tệp này phải ở định dạng .zip.

2. Bước 2: Bạn đăng nhập vào Dashboard WordPress, sau đó điều hướng đến “Plugins” → “Add New”.

3. Bước 3: Thay vì tìm kiếm, bạn hãy nhấp vào nút “Upload Plugin” (Tải plugin lên) nằm ở phía trên cùng của trang.

nhấp vào nút "Upload Plugin"
Bạn nhấp vào nút “Upload Plugin” (Tải plugin lên) nằm ở phía trên cùng của trang

4. Bước 4: Một khung tải tệp sẽ xuất hiện. Bạn nhấp vào “Choose File” (Chọn tệp), tìm đến tệp .zip bạn vừa tải về ở Bước 1. Sau khi chọn tệp, bạn nhấp vào “Install Now” (Cài đặt ngay).

Bạn tải file plugin có sẵn từ máy và nhấn nút “Install Now”
Bạn tải file plugin có sẵn từ máy và nhấn nút “Install Now”

5. Bước 5: WordPress sẽ tự động tải tệp lên, giải nén và cài đặt. Khi quá trình hoàn tất, bạn chỉ cần nhấp vào liên kết “Activate” (Kích hoạt) để bắt đầu sử dụng plugin.

nhấn “Activate Plugin” để kích hoạt
Sau khi đã cài đặt thành công, bạn nhấn “Activate Plugin” để kích hoạt

2.3. Cài đặt plugin qua FTP

Cài đặt plugin qua FTP là phương pháp mang tính kỹ thuật cao hơn và thường được dùng khi bạn không thể truy cập Dashboard, hoặc khi việc cài đặt qua 2 cách trên gặp lỗi (ví dụ: do giới hạn dung lượng tải lên của máy chủ).

1. Bước 1: Bạn tải tệp .zip của plugin về máy tính. Sau đó, bạn phải giải nén tệp .zip này. Kết quả bạn nhận được sẽ là một thư mục (folder) chứa mã nguồn của plugin.

2. Bước 2: Bạn mở một phần mềm FTP client (ví dụ: FileZilla, Cyberduck) và sử dụng thông tin tài khoản FTP (Host, Username, Password) do nhà cung cấp hosting của bạn cung cấp để kết nối vào máy chủ.

Nhập thông tin user và password vào hệ thống FTP
Nhập thông tin user và password vào hệ thống FTP

3. Bước 3: Sau khi kết nối thành công, bạn điều hướng đến thư mục cài đặt WordPress của mình (thường là public_html hoặc www), sau đó tìm đến đường dẫn: /wp-content/plugins/.

4. Bước 4: Bạn tải (Upload) toàn bộ thư mục plugin đã giải nén ở Bước 1 từ máy tính của mình lên thư mục /wp-content/plugins/ trên máy chủ.

toàn bộ thư mục plugin đã giải nén
Bạn tải (Upload) toàn bộ thư mục plugin đã giải nén lên thư mục /wp-content/plugins/

5. Bước 5: Khi quá trình tải lên hoàn tất, bạn hãy đăng nhập vào Dashboard WordPress và đi tới mục “Plugins”. Bạn sẽ thấy plugin mình vừa tải lên xuất hiện trong danh sách (nhưng chưa được kích hoạt). Bạn nhấp vào “Activate” để bật plugin.

Nhấp vào nút “Activate” để kích hoạt các plugin
Nhấp vào nút “Activate” để kích hoạt các plugin

3. Plugin gồm những loại nào?

Với hàng chục nghìn plugin trong hệ sinh thái WordPress, chúng ta có thể phân loại chúng dựa trên chức năng chính mà chúng cung cấp cho website. Dưới đây là 9 loại plugin phổ biến nhất:

  • Plugin SEO: Đây là nhóm plugin SEO wordpress tối quan trọng, giúp tối ưu hóa website của bạn cho các công cụ tìm kiếm. Chúng hỗ trợ các tác vụ như cài đặt tiêu đề meta, mô tả meta, tạo sitemap XML, và phân tích từ khóa. (Ví dụ: Rank Math, Yoast SEO).
  • Plugin Bảo mật: Giúp bảo vệ website khỏi các cuộc tấn công mạng, mã độc, và quét lỗ hổng bảo mật. (Ví dụ: Wordfence Security, Sucuri Security).
  • Plugin Tăng tốc/Cache: Cải thiện tốc độ tải trang bằng cách tạo ra các phiên bản tĩnh của trang (cache), nén tệp tin (minify) và tối ưu hình ảnh. (Ví dụ: WP Rocket, W3 Total Cache).
  • Plugin Thương mại điện tử: Biến website WordPress của bạn thành một cửa hàng trực tuyến đầy đủ tính năng, cho phép quản lý sản phẩm, giỏ hàng và thanh toán. (Ví dụ: WooCommerce).
  • Plugin Form liên hệ: Giúp bạn tạo và quản lý các biểu mẫu liên hệ, biểu mẫu đăng ký hoặc khảo sát một cách dễ dàng. (Ví dụ: WPForms, Contact Form 7).
  • Plugin Chống spam: Tự động lọc và ngăn chặn các bình luận rác (spam) hoặc các lượt gửi biểu mẫu không mong muốn. (Ví dụ: Akismet Anti-Spam).
  • Plugin Thiết kế giao diện (Page Builder): Cho phép bạn xây dựng bố cục trang web phức tạp bằng cách kéo-thả các thành phần trực quan mà không cần viết code. (Ví dụ: Elementor, Beaver Builder).
Plugin Tích hợp mạng xã hội sẽ thêm các nút chia sẻ xã hội
Plugin Tích hợp mạng xã hội sẽ thêm các nút chia sẻ xã hội, hiển thị feed từ mạng xã hội

4. Ưu điểm và nhược điểm khi sử dụng plugin

Plugin là một phần không thể thiếu của WordPress, mang lại 8 lợi ích to lớn nhưng cũng đi kèm với 6 rủi ro tiềm ẩn nếu không được quản lý đúng cách.

Ưu điểm:

  1. Mở rộng chức năng dễ dàng: Lợi ích lớn nhất là bạn có thể thêm các tính năng phức tạp như cửa hàng online, diễn đàn, hệ thống đặt lịch hẹn… chỉ trong vài cú nhấp chuột mà không cần biết lập trình.
  2. Tiết kiệm thời gian và chi phí: Thay vì phải thuê lập trình viên phát triển một tính năng từ đầu (tốn kém và mất thời gian), bạn có thể sử dụng ngay một plugin có sẵn, thường là miễn phí hoặc với chi phí thấp.
  3. Dễ dàng cài đặt và sử dụng: Hầu hết các plugin đều có giao diện quản lý trực quan và thân thiện với người dùng, ngay cả những người không có nền tảng kỹ thuật.
  4. Tăng hiệu suất website: Các plugin chuyên dụng (như plugin cache) giúp tối ưu hóa tốc độ tải trang, một yếu tố quan trọng trong trải nghiệm người dùng và SEO.
  5. Tăng cường bảo mật: Các plugin bảo mật cung cấp một lớp phòng thủ vững chắc, giúp ngăn chặn các cuộc tấn công và quét mã độc tự động.
  6. Hỗ trợ SEO và Marketing: Các plugin SEO hướng dẫn bạn tối ưu từng trang, từng bài viết. Các plugin marketing giúp thu thập email, tạo landing page hiệu quả.
  7. Quản lý và sao lưu dữ liệu: Plugin backup giúp tự động hóa quy trình sao lưu, đảm bảo an toàn dữ liệu cho website.
  8. Cộng đồng hỗ trợ lớn: Các plugin phổ biến thường xuyên được cập nhật, vá lỗi và có một cộng đồng người dùng lớn sẵn sàng hỗ trợ khi bạn gặp vấn đề.

Nhược điểm:

  1. Tương thích kém: Xung đột giữa các plugin, hoặc giữa plugin và theme (giao diện) và phiên bản WordPress mới là vấn đề phổ biến, có thể gây lỗi hiển thị hoặc làm sập website.
  2. Gây giảm hiệu suất: Cài đặt quá nhiều plugin, đặc biệt là các plugin kém chất lượng, sẽ làm website tải chậm do phải xử lý nhiều mã JavaScript và CSS, tăng số lượng truy vấn đến cơ sở dữ liệu.
  3. Rủi ro bảo mật: Plugin không được cập nhật hoặc tải từ các nguồn không đáng tin cậy có thể chứa lỗ hổng bảo mật hoặc mã độc, tạo cửa ngõ cho hacker xâm nhập.
  4. Phụ thuộc bên thứ ba: Khi một plugin bị nhà phát triển ngừng phát triển (không còn hỗ trợ, cập nhật), nó có thể trở nên lỗi thời, không tương thích và là một rủi ro bảo mật cho bạn.
  5. Chi phí tiềm ẩn: Nhiều plugin miễn phí chỉ cung cấp các tính năng cơ bản và yêu cầu bạn nâng cấp lên bản trả phí (Pro) để sử dụng các chức năng quan trọng.
  6. Khó kiểm soát xung đột: Khi website gặp lỗi, việc xác định chính xác plugin nào gây ra xung đột có thể rất mất thời gian và phức tạp.

    Các ưu, nhược điểm khi sử dụng plugin
    Các ưu, nhược điểm khi sử dụng plugin

5. Cần lưu ý điều gì khi sử dụng plugin?

Để khai thác tối đa sức mạnh của plugin mà vẫn đảm bảo hiệu suất và bảo mật, bạn cần tuân thủ 9 nguyên tắc quản lý chặt chẽ sau:

Chọn plugin từ nguồn đáng tin cậy: Ưu tiên hàng đầu là chỉ cài đặt plugin từ thư viện chính thức của WordPress.org hoặc từ các nhà phát triển/nhà cung cấp có uy tín lớn trên thị trường. Tuyệt đối tránh sử dụng các plugin bản trả phí bị bẻ khóa chia sẻ trôi nổi, vì chúng gần như chắc chắn chứa mã độc.

  1. Kiểm tra tính tương thích: Trước khi cài đặt, hãy kiểm tra xem plugin có tương thích với phiên bản WordPress, phiên bản PHP của máy chủ và theme bạn đang sử dụng hay không.
  2. Không cài quá nhiều plugin: Chất lượng quan trọng hơn số lượng. Chỉ cài đặt những plugin thực sự cần thiết. Một website chạy 10 plugin chất lượng sẽ tốt hơn một website chạy 50 plugin không rõ nguồn gốc.
  3. Cập nhật plugin thường xuyên: Đây là yếu tố then chốt về bảo mật. Hãy bật chế độ tự động cập nhật cho các plugin tin cậy hoặc kiểm tra cập nhật thủ công hàng tuần để vá các lỗ hổng bảo mật mới nhất.
  4. Gỡ bỏ plugin không sử dụng: Nếu bạn không còn dùng đến một plugin nào đó, hãy ngưng kích hoạt và sau đó xóa nó hoàn toàn. Việc chỉ ngưng kích hoạt nhưng vẫn giữ lại tệp tin vẫn tiềm ẩn rủi ro bảo mật.
  5. Đọc kỹ hướng dẫn và đánh giá: Trước khi cài, hãy xem số lượt kích hoạt, đánh giá của người dùng, và thời gian cập nhật lần cuối để đánh giá mức độ tin cậy của plugin.
  6. Sao lưu website trước khi cài đặt mới: Luôn luôn sao lưu toàn bộ website trước khi cài đặt hoặc cập nhật một plugin lớn, đề phòng trường hợp plugin gây lỗi nghiêm trọng làm hỏng trang.
  7. Kiểm soát quyền truy cập plugin: Một số plugin có thể yêu cầu quyền truy cập không cần thiết vào dữ liệu của bạn. Hãy cẩn trọng và xem xét kỹ lưỡng trước khi cấp quyền.
  8. Phân biệt WordPress.com và WordPress.org: Nếu bạn đang dùng nền tảng WordPress.com (dịch vụ hosting của WordPress), bạn chỉ có thể cài đặt plugin nếu sử dụng gói Business trở lên. Nếu bạn dùng WordPress.org, bạn có toàn quyền cài đặt plugin.
9 điều cần lưu ý khi sử dụng plugin
9 điều cần lưu ý khi sử dụng plugin

6. Top 10+ plugin cần thiết nhất cho mọi website

Để đảm bảo website của mình luôn vận hành ổn định, bảo mật và đạt hiệu suất cao, bạn hãy tham khảo ngay danh sách 11 plugin quan trọng dưới đây:

  1. Yoast SEO (hoặc Rank Math): Đây là công cụ đắc lực giúp bạn tối ưu hóa nội dung bài viết và cấu trúc website chuẩn SEO.
  2. Wordfence Security: Plugin này giúp bạn dựng tường lửa bảo vệ website khỏi hacker và các phần mềm độc hại.
  3. UpdraftPlus: Bạn có thể yên tâm về dữ liệu nhờ tính năng sao lưu và khôi phục website tự động lên Google Drive hoặc Dropbox.
  4. WP Rocket (hoặc LiteSpeed Cache): Plugin hỗ trợ bạn tăng tốc độ tải trang vượt trội thông qua cơ chế tạo cache và nén dữ liệu.
  5. Contact Form 7: Bạn sẽ dễ dàng tạo các biểu mẫu liên hệ tùy chỉnh để kết nối với độc giả hoặc khách hàng.
  6. Akismet Anti-Spam: Công cụ này giúp bạn tự động lọc và chặn hàng nghìn bình luận rác phiền toái mỗi ngày.
  7. Elementor: Plugin trình dựng trang kéo thả giúp bạn thiết kế giao diện website đẹp mắt mà không cần biết code.
  8. Smush: Bạn có thể tối ưu hóa và nén hình ảnh tự động để giảm dung lượng tải trang mà không làm giảm chất lượng ảnh.
  9. Really Simple SSL: Plugin giúp bạn chuyển đổi website sang giao thức HTTPS bảo mật một cách nhanh chóng, tránh lỗi “Not Secure”.
  10. WPCode: Bạn có thể chèn các đoạn mã theo dõi (như Google Analytics, Facebook Pixel) vào header/footer dễ dàng mà không cần sửa theme.
  11. Google Site Kit: Plugin chính chủ từ Google giúp bạn xem trực tiếp các chỉ số Analytics, Search Console ngay trong trang quản trị WordPress.
10+ plugin cần thiết nhất cho mọi website
10+ plugin cần thiết nhất cho mọi website

Kết luận

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan và chi tiết về wordpress plugin là gì cũng như các cách cài đặt plugin WordPress chuẩn. Chúng ta đã thấy rõ plugin là thành phần thiết yếu giúp mở rộng chức năng website, từ SEO, bảo mật đến thương mại điện tử. Tuy nhiên, sức mạnh này cũng đi kèm với trách nhiệm. Điểm mấu chốt bạn cần ghi nhớ là phải quản lý plugin một cách thông minh, luôn ưu tiên plugin từ nguồn uy tín, cập nhật thường xuyên, và chỉ cài đặt những gì thật sự cần thiết để tránh làm chậm website hay các rủi ro bảo mật.

Nếu bạn đang tìm kiếm sự hỗ trợ chuyên nghiệp trong việc tối ưu hóa website WordPress, từ việc lựa lọn plugin SEO hiệu quả đến triển khai các chiến lược nội dung nâng cao, đội ngũ chuyên gia tại GTV SEO luôn sẵn sàng tư vấn và đồng hành cùng bạn.

GTV SEO Team

GTV SEO, do Vincent Đỗ sáng lập, là công ty SEO hàng đầu cung cấp các giải pháp SEO, Inbound Marketing toàn diện, giúp bạn nâng tầm thương hiệu và đạt được mục tiêu kinh doanh.
Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và am hiểu sâu sắc về SEO, GTV SEO cam kết mang đến cho bạn những kiến thức chuyên sâu SEO và Inbound Marketing hiệu quả nhất qua các chủ đề: Strategies, Content, Technical, Entity, Conversion,…
GTV SEO luôn cập nhật những xu hướng SEO mới nhất và áp dụng những công nghệ tiên tiến nhất để mang đến cho bạn những những kiến thức hữu ích nhất.

Bài viết cùng chủ đề