Performance Marketing là gì? Tổng quan kiến thức Performance Marketing từ A – Z

Performance Marketing là chiến lược Marketing kỹ thuật số mà doanh nghiệp tập trung vào việc tối ưu và đo lường kết quả các hoạt động Marketing. Các kênh Performance Marketing hiện nay gồm: Tiếp thị liên kết (Affiliate Marketing), quảng cáo trả tiền cho mỗi nhấp chuột (Pay-Per-Click), quảng cáo trên mạng xã hội như Facebook, Instagram, và tiếp thị qua công cụ tìm kiếm (Search Engine Marketing – SEM).

Ngày nay, chiến dịch Performance Marketing được nhiều doanh nghiệp ưa chuộng bởi nó dễ dàng đo lường và tối ưu hóa, giúp doanh nghiệp đánh giá chính xác và thu được kết quả tốt nhất. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về khái niệm, vai trò và cách hoạt động của Performance Marketing trong bài viết sau đây. 

Performance Marketing là gì?

Performance Marketing (tiếp thị dựa trên hiệu suất), là việc tập trung vào việc đo lường và tối ưu hóa các nỗ lực marketing dựa trên kết quả cụ thể như lượt nhấp vào liên kết, mua hàng, điền form thông tin, đăng ký dịch vụ. Đây là một phần trong chiến lược Digital Marketing của doanh nghiệp, hoạt động dựa trên hiệu quả mà nó mang lại.

Theo báo cáo từ IAB Marketing, trung bình doanh nghiệp bỏ ra 1$ chi phí có thể thu được 14$ khi áp dụng Performance Marketing. ROI tương ứng 1400%. Performance Marketing ưu việt hơn các hình thức quảng cáo truyền thống vì giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp. Thay vì trả tiền cho lượt truy cập trang web không hiệu quả, doanh nghiệp chỉ trả phí dựa trên hiệu suất thực tế, giảm thiểu chi phí do lượt click ảo.

Performance Marketing là một nhánh trong chiến lược Digital Marketing
Performance Marketing là một nhánh trong chiến lược Digital Marketing

Mục tiêu chính của Performance Marketing là tối ưu hiệu quả chiến lược Marketing và đạt được mục tiêu kinh doanh bằng cách tạo ra các hành động cụ thể có hiệu quả. Các doanh nghiệp thường đặt ra mục tiêu cụ thể như số lượng người truy cập website, lượt mua hàng, lượt đăng ký.

4 nhóm đối tượng của Performance Marketing

Performance Marketing hoạt động khi nhà quảng cáo liên kết với các bên cung cấp dịch vụ để đặt quảng cáo trên các kênh phù hợp như mạng xã hội, công cụ tìm kiếm, video. Thay vì trả phí quảng cáo truyền thống, nhà quảng cáo chỉ trả tiền dựa trên hiệu suất quảng cáo, đo lường qua số lần nhấp chuột, số lần hiển thị, lượt chia sẻ, hoặc doanh số bán hàng.

Affiliates là nhóm đối tác tiếp thị sản phẩm và nhận về hoa hồng từ doanh nghiệp
Affiliates là nhóm đối tác tiếp thị sản phẩm và nhận về hoa hồng từ doanh nghiệp

Retailers và Merchants

Là nhà bán lẻ, công ty thương mại điện tử và người bán. Họ là những nhà quảng cáo, mục tiêu của họ là tiếp cận và quảng bá dịch vụ/sản phẩm thông qua hợp tác với Affiliate Partners (đối tác liên kết) hoặc Publishers (nhà xuất bản).

Các doanh nghiệp bán lẻ và công ty thương mại điện tử thường hoạt động nhiều lĩnh vực như thời trang, mỹ phẩm, F&B và thể thao có thể gặt hái được nhiều thành công lớn khi áp Performance Marketing. Chính vì vậy, hiện nay người tiêu dùng có xu hướng tin tưởng vào các thông tin sản phẩm/dịch vụ được các influencers và người đã sử dụng giới thiệu.

Affiliates và Publishers

Là đối tác tiếp thị nhận giới thiệu, đánh giá sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp và nhận hoa hồng. Affiliates và Publishers tồn tại dưới các hình thức như web đánh giá sản phẩm, tạp chí online, trang web coupon, blog. Ngoài ra, Influencers (người có sức ảnh hưởng) cũng là Publisher, họ thường  quảng bá sản phẩm đưa ra đánh giá, trải nghiệm cá nhân, giới thiệu sản phẩm và kèm theo quà tặng, ưu đãi đặc biệt cho những những người đang theo dõi..

Affiliate Networks và Third-Party Tracking Platforms

Là mạng lưới đối tác liên kết và nền tảng theo dõi bên thứ ba, họ được xem như một “sàn giao dịch”, kết nối các doanh nghiệp với đối tác liên kết để:

  • cung cấp công cụ như banners, text links.
  • theo dõi và quản lý leads, clicks, chuyển đổi.
  • trung gian thanh toán hoa hồng.
  • Giải quyết vấn đề giữa 2 bên.

Affiliate Managers và OPMs (Outsourced Program Management Companies)

Là việc quản lý đơn vị liên kết và doanh nghiệp quản lý chương trình thuê bên ngoài. Một số nhà quảng cáo chuyên hỗ trợ quảng bá sản phẩm, công cụ quảng bá, từ khóa hiệu quả, xử lý các vấn đề kỹ thuật.

Ngoài ra, công ty cũng có thể đi thuê các agency bên ngoài chuyên quản lý affiliate để quản lý toàn bộ chương trình hay hỗ trợ cho team in-house.

Vai trò của Performance Marketing trong kỷ nguyên Digital

Performance Marketing  giúp doanh nghiệp tăng cường tương tác được với khách hàng
Performance Marketing  giúp doanh nghiệp tăng cường tương tác được với khách hàng

Performance Marketing đang ngày càng phổ biến trong các doanh nghiệp vì những lợi ích đáng kể mà nó mang lại. Dưới đây là 5 vai trò quan trọng của Performance Marketing trong kỷ nguyên kỹ thuật số:

  • Đo lường hiệu quả: Doanh nghiệp có thể đo lường cụ thể và chính xác hiệu quả của từng chiến dịch marketing qua các chỉ số như CPA (Cost Per Acquisition), CPM (Cost Per Mille), CPS (Cost Per Sales), CPL (Cost Per Leads). Từ đó, doanh nghiệp dễ dàng đánh giá và điều chỉnh chiến lược để đạt kết quả tối ưu.
  • Tối đa hóa ROI: Với Performance Marketing, doanh nghiệp tập trung vào các mục tiêu cụ thể của chiến dịch, từ đó đo lường hiệu quả và điều chỉnh chiến lược phù hợp với mục tiêu. Điều này giúp doanh nghiệp tối đa hóa ROI và đạt được kết quả mong muốn.
  • Tăng cường tương tác với khách hàng: Performance Marketing tập trung vào các chiến lược như tăng doanh số, lưu lượng truy cập vào trang web và tương tác trên mạng xã hội. Điều này giúp doanh nghiệp tạo dựng mối quan hệ chặt chẽ và tương tác hiệu quả với khách hàng..
  • Tối ưu hóa chi phí: Performance Marketing tập trung vào các kênh hiệu quả nhất, giúp Marketer dễ dàng theo dõi và đánh giá hiệu suất chiến dịch. Nhờ đó, doanh nghiệp phân phối nguồn lực và điều chỉnh ngân sách hiệu quả hơn.
  • Tăng cường tương tác và cá nhân hóa: Performance Marketing cho phép tùy chỉnh và tập trung vào khách hàng tiềm năng. Các phương pháp tiếp thị lại (remarketing), sử dụng mẫu quảng cáo tùy chỉnh và phân khúc khách hàng giúp tăng cường tương tác và mang lại trải nghiệm cá nhân hóa cho khách hàng.

Các chỉ số đo lường hiệu quả của Performance Marketing

Các chỉ số đo lường phổ biến của Performance Marketing
Các chỉ số đo lường phổ biến của Performance Marketing

CPC – Cost Per Click

CPC là số tiền bạn trả mỗi khi có ai đó nhấp vào quảng cáo. Đây là chỉ số đo mức độ tương tác vì người xem đã thực hiện hành động. CPC cao có thể có nghĩa là giá trị chuyển đổi cao hơn.

Công thức: Tổng chi phí quảng cáo / Tổng số lần nhấp chuột

CPC thấp cho thấy quảng cáo thu hút nhiều lượt click với chi phí thấp. Ngược lại, CPC cao cho thấy quảng cáo có thể đang nhắm sai mục tiêu hoặc nội dung không hấp dẫn.

CPM – Cost Per Impression

CPM là chi phí cho mỗi 1000 lần hiển thị quảng cáo. Nó không đo lường hành động của người xem mà chỉ đo chi phí để hiển thị quảng cáo.

Công thức: (Chi phí quảng cáo / Số lần hiển thị) x 1000

Một số nhà tiếp thị tập trung ít hơn vào CPM và nhiều hơn vào các chỉ số dựa trên hành động.

CPS – Cost Per Sales

CPS là chi phí cho mỗi lần bán hàng từ chiến dịch quảng cáo. Đây là chỉ số đo lường hiệu quả dựa trên số tiền bạn trả cho mỗi lần bán thành công.

Công thức: Tổng chi phí quảng cáo / Tổng số lần bán thành công

CPL – Cost Per Leads

CPL là chi phí để có được khách hàng tiềm năng, những người đã thể hiện sự quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.

Công thức: Tổng chi phí quảng cáo / Tổng số khách hàng tiềm năng

CPL thấp hơn thường tốt hơn, vì nó cho thấy bạn có được nhiều khách hàng tiềm năng với chi phí thấp.

CPA – Cost Per Acquisition

CPA đo lường hiệu suất của chiến dịch dựa trên hành động cụ thể mà doanh nghiệp mong muốn từ đối tượng mục tiêu, như tải xuống tài liệu, đăng ký dịch vụ, hoặc mua sản phẩm.

Công thức: Tổng chi phí quảng cáo / Tổng số hành động mong muốn

Trong Performance Marketing, CPA là một trong những chỉ số quan trọng và phổ biến nhất vì nó đo lường các kết quả quan trọng nhất từ hành động của khách hàng tiềm năng.

5 loại hình Marketing hiệu quả

Để hiểu rõ hơn về Performance Marketing, GTV sẽ chia sẻ tới bạn 5 hình thức Performance Marketing hiệu quả nhất hiện nay:

Doanh nghiệp thường đo lường trên Social Media Marketing thông qua lượt like, thả tim
Doanh nghiệp thường đo lường trên Social Media Marketing thông qua lượt like, thả tim

1. Social Media Marketing

Social Media Marketing sử dụng các nền tảng mạng xã hội để tiếp cận khách hàng tiềm năng và thực hiện các chiến dịch quảng cáo hiệu quả. Các nền tảng như Facebook, TikTok, Pinterest và Instagram giúp tăng lượng traffic và nhận thức về thương hiệu.

Các nền tảng mạng xã hội ngày nay thu hút rất đông số lượng người dùng ở nhiều độ tuổi, giới tính, ngành nghề khác nhau. Vì vậy, đây là “vùng đất màu mỡ” để doanh nghiệp tiếp cận khách hàng tiềm năng và quảng bá sản phẩm/dịch vụ.

Các số liệu được đo lường trên social media thường thấy là tập trung vào lượt tương tác (engagement) như bấm thích, bình luận, chia sẻ và mua hàng.

2. Native advertising

Native Advertising là dạng quảng cáo trả phí tương tự với nội dung trang web hoặc ứng dụng mà nó xuất hiện. . Native Ads thường hiển thị dưới dạng bài viết được tài trợ, quảng cáo đề xuất, bài đăng trong luồng hoặc các định dạng khác phù hợp với trải nghiệm người dùng.

Native Ads nhìn không giống như quảng cáo, và phải tuân theo các hình thức và chức năng tự nhiên của trang web mà nó được đặt trên.

Hình thức thanh toán: CPC (chi phí/ lượt nhấp) và CPM (chi phí /1000 lượt hiển thị).

3. Sponsored content

Sponsored content là hình thức các influencers hoặc các trang web nội dung sẽ đăng một bài viết để giới thiệu, quảng bá cho sản phẩm/dịch vụ của thương hiệu.

Hình thức thanh toán: có  sản phẩm/dịch vụ miễn phí hoặc thanh toán dựa trên CPC (chi phí/ lượt nhấp) và CPM (chi phí /1000 lượt hiển thị), CPA ( chi phí/ lần mua lại)

4. Affiliate Marketing

Affiliate Marketing là tiếp thị liên kết, đây là hình thức doanh nghiệp liên hệ với publisher để thực hiện các hành động cụ thể. Publisher sẽ nhận hoa hồng khi khách hàng nhấn vào liên kết và thực hiện các hành động như điền form hoặc mua sản phẩm, hay các hành động mà doanh nghiệp yêu cầu

Hình thức thanh toán: Hình thức thanh toán phổ biến nhất là CPS (chi phí /đơn hàng) và CPL (chi phí/ khách hàng tiềm năng). Ngoài ra còn có các hình thức khác như  CPC (chi phí/ lượt nhấp) và CPM (chi phí /1000 lượt hiển thị.

5. Search Engine Marketing

Đối với Search Engine Marketing (SEM) tiếp thị sử dụng các công cụ tìm kiếm gồm có 2 dạng: SEO và PPC.

  • PPC là khi người quảng cáo phải trả tiền dựa trên mỗi lượt nhấp, các kênh tiêu biểu, Google Ads,..
  • SEO thì ngược lại, không cần trả tiền nhưng cần áp dụng kỹ thuật SEO để bài viết luôn nằm trong top tìm kiếm.

5 Bước xây dựng chiến dịch Performance Marketing

Doanh nghiệp muốn đạt được mục tiêu hiệu quả trong Performance Marketing cần nắm rõ 5 bước xây dựng chiến dịch Performance Marketing sau đây:

Xác định mục tiêu chiến dịch

Bất cứ chiến dịch nào cũng đều cần có mục tiêu cụ thể và chiến dịch Performance Marketing cũng vậy. Doanh nghiệp nên áp dụng nguyên tắc đặt mục tiêu SMART gồm: Mục tiêu cụ thể, đo lường được, khả thi để đạt được mục tiêu, liên quan và có thời gian giới hạn.

Áp dụng nguyên tắc SMART khi đặt mục tiêu chiến dịch
Áp dụng nguyên tắc SMART khi đặt mục tiêu chiến dịch

Một số mục tiêu phổ biến trong Performance Marketing:

  • Tăng lượt truy cập trang web
  • Tăng số lượt chuyển đổi
  • Tăng doanh thu
  • Tăng độ nhận diện thương hiệu
  • Tăng cường lòng trung thành của khách hàng

Chọn kênh phù hợp

Dựa vào khách hàng mục tiêu, ngân sách để lựa chọn kênh phù hợp
Dựa vào khách hàng mục tiêu, ngân sách để lựa chọn kênh phù hợp

Chọn kênh phù hợp để triển khai là bước rất quan trọng đến việc thành công của chiến dịch Performance Marketing. Doanh nghiệp nên chọn đa dạng kênh để tăng khả năng hiện thị cũng như tiếp cận được nhiều đối tượng mục tiêu. Để lựa chọn kênh phù hợp đem lại hiệu quả cao, doanh nghiệp cần chú ý những yếu tố này:

  • Phân tích cần thận nhóm đối tượng mục tiêu để chọn được kênh phù hợp.
  • Đánh giá các yếu tố quan trọng như ngân sách cho chiến dịch, khả năng tiếp cận và đo lường của kênh.
  • Để chắc chắn doanh nghiệp có thể thực hiện các thử nghiệm nhằm đánh giá chính xác hiệu quả của các kênh khác nhau.

Triển khai chiến dịch

Tiến hành triển khai chiến dịch và theo dõi các chỉ số liên tục
Tiến hành triển khai chiến dịch và theo dõi các chỉ số liên tục

Sau khi đã xác định được nhóm khách hàng mục tiêu, những khó khăn, nhu cầu của họ thì doanh nghiệp sẽ tiến hành tạo ra những thông điệp quảng cáo phù hợp, thu hút nhất đối với đối tượng mục tiêu.

  • Thiết lập các mục tiêu cụ thể, ngân sách, nhắm mục tiêu, theo dõi cho chiến dịch.
  • Xây dựng nội dung, quảng cáo và các tài liệu tiếp thị khác phù hợp với nhóm đối tượng mục tiêu.
  • Tiến hành chạy chiến dịch, theo dõi hiệu suất của chiến dịch.

Đo lường, tối ưu hóa chiến dịch

Thường xuyên theo dõi, đo lường, phân tích số liệu và dữ liệu thống kê giúp các Marketer có thể xác định được nguồn lưu lượng truy cập nào đang đem lại kết quả tốt nhất, từ đó tinh chỉnh và phân bổ nguồn lực quảng cáo một cách hiệu quả.

Đo lường, phân tích các chỉ số thường xuyên để điều chỉnh tối ưu hóa kết quả chiến dịch
Đo lường, phân tích các chỉ số thường xuyên để điều chỉnh tối ưu hóa kết quả chiến dịch

Ngoài việc giúp tăng doanh số bán hàng các chiến dịch Performance Marketing còn giúp xác định các kênh, đối tượng và mục tiêu chiến dịch hiệu quả nhất. Nhờ đó giúp doanh nghiệp tối đa hóa lợi nhuận từ các khoản phí đầu tư.

  • Theo dõi cẩn thận các KPIs quan trọng để đánh giá chính xác hiệu suất của chiến dịch.
  • Thực hiện các điều chỉnh cần thiết và phù hợp để cải thiện hiệu suất.
  • Thiết lập báo cáo để dễ theo dõi tiến độ của chiến dịch.

Xử lý các rủi ro tiềm ẩn

Luôn có phương án xử lý các rủi ro tiềm ẩn
Luôn có phương án xử lý các rủi ro tiềm ẩn

Vấn đề tiềm ẩn rủi ro trong các hoạt động Marketing như vi phạm dữ liệu, gian lận hay cạnh tranh là khó tránh khỏi. Vì vậy, doanh nghiệp cần có sẵn các kế hoạch để xử lý kịp các rủi ro trong trường hợp không mong muốn.

Tips giúp doanh nghiệp áp dụng Performance Marketing hiệu quả

Xác định sự phân bổ giá trị đóng góp

Phân bổ giá trị đóng góp giúp doanh nghiệp hiểu được giá trị mà từng đối tác và kênh tiếp thị mang lại. Để làm điều này, doanh nghiệp cần tích hợp dữ liệu từ các kênh hợp tác tiếp thị (Partner Marketing) vào quy trình của mình. Điều này giúp doanh nghiệp đánh giá đúng và tối ưu hóa đầu tư.

Hiện nay, người tiêu dùng tương tác với nhiều kênh và thiết bị khác nhau, nên các thương hiệu phải có mặt ở mọi nơi. Thu thập dữ liệu toàn diện về các tương tác trên kênh Partner Marketing sẽ giúp doanh nghiệp hiểu rõ hành vi của khách hàng.

Phân tích dữ liệu này, kết hợp với thông tin về hiệu suất marketing, sẽ giúp doanh nghiệp xác định vai trò của từng điểm tiếp xúc trong hành trình mua hàng của khách hàng. Để Partner Marketing phát huy hiệu quả, dữ liệu từ kênh này cần được tích hợp vào quy trình phân bổ ngân sách chung của công ty.

Bonus cho những đối tác quan trọng

Bonus cho các đối tác quan trọng là cách doanh nghiệp tri ân sự đóng góp của họ. Các chương trình Affiliate/Performance Marketing thường chia đối tác thành ba loại: Đối tác khởi xướng (bắt đầu hành trình mua hàng), Đối tác chuyển đổi (hoàn thành hành trình mua hàng), và Đối tác đóng góp (giai đoạn giữa hành trình).

Một số nhà quảng cáo thích luật “Last Click” (chỉ trả thưởng cho lần nhấp cuối cùng dẫn đến chuyển đổi) và không muốn chia nhỏ hoa hồng. Tuy nhiên, việc trả thưởng cho Publisher ở đầu phễu (như trang review, trang thông tin ngành) là quan trọng để ghi nhận đúng đóng góp của họ trong việc thu hút và dẫn dắt khách hàng tiềm năng.

Tăng ngân sách đối cho Performance Marketing

Tăng ngân sách cho Performance Marketing nghĩa là chuyển một phần ngân sách Marketing sang kênh Performance Marketing. Kênh này hiệu quả hơn so với nhiều kênh marketing khác, đặc biệt là Paid Traffic. Điều này giúp tăng lợi nhuận và hiệu quả.

Ngoài việc gia tăng doanh số, Performance Marketing còn mở rộng tập khách hàng tiềm năng thông qua hợp tác với các Publisher uy tín. Nội dung chất lượng trên website của Publisher giúp nâng cao nhận thức về thương hiệu và thúc đẩy quyết định mua hàng.

Để tận dụng lợi thế này, doanh nghiệp nên liên hệ với các website có lượng truy cập lớn và phù hợp với tệp khách hàng mục tiêu.

Sử dụng Performance Influencer để đem lại doanh số cho bạn

Thay vì chỉ dựa vào các chỉ số tương tác như lượt like, share, comment, vốn dễ bị làm giả, bạn nên kết hợp Influencer Marketing và Affiliate Marketing.

Điều này giúp thương hiệu truyền tải thông điệp hiệu quả qua các Influencer, đồng thời thu được lợi nhuận trực tiếp từ đơn hàng qua link Affiliate. Bạn cũng có thể theo dõi hiệu quả của từng Influencer một cách rõ ràng.

Doanh nghiệp nên xây dựng mối quan hệ tốt với các Publisher và tận dụng sức mạnh của Influencer để thúc đẩy doanh số, kể cả với những sản phẩm khó bán nhất.

Cách tối ưu ngân sách khi thực hiện Performance Marketing

  • Xác định đúng đối tượng mục tiêu: Hiểu rõ khách hàng tiềm năng và tập trung tiếp thị đến đúng người. Điều này giúp tránh lãng phí ngân sách vào những đối tượng không quan tâm.
  • Chú ý đến các chi phí ẩn: Xem xét tất cả các chi phí liên quan, bao gồm nền tảng, quảng cáo, thiết kế, và nhân sự. Lập kế hoạch chi tiêu hợp lý và dự trù đầy đủ ngân sách.
  • Chú trọng tiếp thị nội dung: Tạo dựng nội dung chất lượng, hữu ích và thu hút liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ. Chia sẻ nội dung trên website, blog và mạng xã hội.
  • Tối ưu hóa SEO: Cải thiện website để xếp hạng cao hơn trong kết quả tìm kiếm của Google, giúp thu hút lưu lượng truy cập tự nhiên.
  • Đẩy mạnh tiếp thị qua mạng xã hội: Tận dụng các kênh như Facebook, Instagram, TikTok để tiếp cận khách hàng tiềm năng. Chạy quảng cáo nhắm mục tiêu để tiếp cận đúng đối tượng.

Vì sao bạn nên sử dụng performance marketing?

Performance giúp doanh nghiệp tối ưu ngân sách, tối đa hiệu quả
Performance giúp doanh nghiệp tối ưu ngân sách, tối đa hiệu quả

Ngày nay, Performance Marketing được sử dụng phổ biến bởi nó đem lại rất nhiều lợi ích cho doanh nghiệp:

  • Doanh nghiệp có thể xây dựng thương hiệu thông qua các bên đối tác thứ 3 nhờ vào lượng người theo dõi có sẵn của họ.
  • Giảm được rủi ro chi phí phát sinh vì chỉ thanh toán sau khi một mục tiêu đã hoàn thành.
  • Kế hoạch Performance Marketing dễ dàng theo dõi, đo lường và được đánh giá minh bạch dựa trên các chỉ số thể hiện rõ ràng.
  • Doanh nghiệp xác định được đâu là kênh và đối tác đem lại hiệu quả tốt, từ đó phân bổ đầu tư nhiều hơn.

Nhược điểm của performance marketing

Nhược điểm của Performance Marketing là phụ thuộc vào dữ liệu
Nhược điểm của Performance Marketing là phụ thuộc vào dữ liệu

Dù có nhiều lợi ích, Performance Marketing vẫn tồn tại một số nhược điểm:

  • Phụ thuộc vào dữ liệu: Marketer cần liên tục theo dõi và phân tích dữ liệu để đo lường hiệu quả chiến dịch. Nếu dữ liệu không đủ hoặc không chính xác, sẽ khó khăn trong việc đánh giá và tối ưu hóa chiến dịch.
  • Thiên về mục tiêu ngắn hạn: Performance Marketing tập trung vào các hành động ngắn hạn cụ thể, điều này có thể làm hạn chế tầm nhìn chiến lược dài hạn và việc xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng.
  • Cạnh tranh và chi phí cao: Performance Marketing dựa vào yếu tố đấu giá và chi trả cho các hành động quảng cáo, dẫn đến sự cạnh tranh cao. Điều này có thể làm tăng chi phí quảng cáo và chi phí cho các hành động tiếp thị.

Những hiểu lầm phổ biến về Performance Marketing? 

Dưới đây là 5 hiểu lầm phổ biến trong Performance Marketing:

1. Performance Marketing chỉ thực hiện được trên nền tảng Digital:

Thực tế, Performance Marketing có thể triển khai trên nhiều kênh truyền thông khác nhau, bao gồm cả kênh truyền thống như TV, radio, báo in. Quan trọng nhất là xác định kênh phù hợp với mục tiêu và đối tượng chiến dịch..

2. Performance Marketing chỉ hướng đến đơn hàng?

Performance Marketing không chỉ nhắm đến việc bán hàng mà còn có thể đạt được các mục tiêu khác như tăng nhận thức thương hiệu và nâng cao lòng trung thành của khách hàng.

3. Performance Marketing giải cứu doanh nghiệp: 

Performance Marketing là công cụ hỗ trợ hiệu quả, nhưng không thể giải quyết tất cả vấn đề của doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần có nền tảng vững chắc về sản phẩm, dịch vụ, thương hiệu và đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp để thành công.

4. Thực hiện Performance Marketing tách rời với hoạt động Branding:

Mọi người thường nghĩ Performance Marketing và Branding là hai hoạt động riêng biệt. Thực tế, hai hoạt động này nên được phối hợp nhịp nhàng. Branding xây dựng nhận thức thương hiệu và lòng tin của khách hàng, tạo nền tảng cho Performance Marketing thu hút và chuyển đổi khách hàng.

5. Chỉ có ngân sách lớn mới thực hiện được Performance Marketing

Thực tế, doanh nghiệp có thể triển khai Performance Marketing với ngân sách nhỏ bằng cách tập trung vào kênh hiệu quả và tối ưu hóa chiến dịch. Ví dụ, bắt đầu với quảng cáo Google Ads với ngân sách nhỏ và điều chỉnh chiến lược dựa trên hiệu quả theo dõi.

Kết luận

Performance Marketing là một công cụ marketing hiệu quả mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp giúp đo lường hiệu quả chiến dịch, tối đa hóa ROI và tối ưu hóa chi phí. Tuy nhiên, để thành công với Performance Marketing, doanh nghiệp cần hiểu rõ bản chất Performance Marketing là gì, mục tiêu, cách thức hoạt động và áp dụng các tips khi triển khai Performance Marketing mà GTV đã chia sẻ qua bài viết trên. Chúc doanh nghiệp của bạn sẽ thành công khi áp dụng Performance Marketing!

GTV SEO Team

GTV SEO, do Vincent Đỗ sáng lập, là công ty SEO hàng đầu cung cấp các giải pháp SEO, Inbound Marketing toàn diện, giúp bạn nâng tầm thương hiệu và đạt được mục tiêu kinh doanh.
Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và am hiểu sâu sắc về SEO, GTV SEO cam kết mang đến cho bạn những kiến thức chuyên sâu SEO và Inbound Marketing hiệu quả nhất qua các chủ đề: Strategies, Content, Technical, Entity, Conversion,…
GTV SEO luôn cập nhật những xu hướng SEO mới nhất và áp dụng những công nghệ tiên tiến nhất để mang đến cho bạn những những kiến thức hữu ích nhất.

Bài viết cùng chủ đề