PR là viết tắt của cụm từ tiếng Anh “Public Relations”, có nghĩa là Quan hệ công chúng. Đây là quá trình xây dựng và duy trì mối quan hệ tích cực với các bên liên quan. PR không chỉ tăng cường uy tín và thương hiệu, mà còn hỗ trợ doanh nghiệp vượt qua các khủng hoảng hiệu quả.
Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về khái niệm PR là gì, các hình thức và hoạt động chính của PR, cùng với ưu và nhược điểm của nó. Đọc tiếp để khám phá cách PR có thể mang lại lợi ích cho doanh nghiệp của bạn.
Hãy cùng GTV SEO tìm hiểu về thuật ngữ trong marketing này và những bước lập kế hoạch PR cơ bản để đạt được hiệu quả cao nhất.
PR là gì?
PR (Public Relations) hay Quan hệ công chúng, đây là quá trình tạo dựng và giữ gìn một hình ảnh, mối quan hệ tích cực với các bên liên quan như khách hàng, nhân viên, cổ đông, và cộng đồng,… PR bao gồm việc truyền tải thông tin, quản lý thông điệp và tiếp cận truyền thông nhằm tạo ra sự tin tưởng và hỗ trợ từ các bên liên quan.
Mục đích của PR là tạo dựng thương hiệu và xây dựng suy nghĩ,nhận tích cực của các cá nhân, tổ chức khác đối với thương hiệu của mình, mục tiêu cuối cùng là hướng đến quyền lợi của các bên.
Đối với các doanh nghiệp, PR là công cụ thiết yếu để xây dựng và bảo vệ danh tiếng của doanh nghiệp, từ đó nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường. Ngoài ra, PR còn giúp doanh nghiệp quản lý khủng hoảng, xử lý thông tin tiêu cực, và duy trì mối quan hệ tích cực với các bên liên quan.
Trong lĩnh vực Marketing thì PR (Public Relations) là một phần quan trọng của chiến lược tổng thể để xây dựng và quản lý hình ảnh thương hiệu. PR trong Marketing tập trung vào việc tạo ra và duy trì mối quan hệ tích cực giữa tổ chức và các công chúng, bao gồm khách hàng, cộng đồng, đối tác, và những người có ảnh hưởng.
Marketing đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy doanh số và xây dựng thương hiệu. Để hiểu rõ hơn về các chiến lược tiếp thị hiệu quả, bạn có thể tham khảo bài viết: “Marketing là gì? Những kiến thức tổng quan về Marketing từ A-Z”
Ưu, nhược điểm của PR trong Marketing
Dưới đây là các ưu và nhược điểm của quan hệ công chúng trong Marketing mà bạn cần biết.
Ưu điểm
- Tăng cường uy tín: PR giúp xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực của doanh nghiệp trong mắt công chúng và các bên liên quan.
- Tiết kiệm chi phí: So với quảng cáo, PR thường tốn ít chi phí hơn trong việc tạo dựng thương hiệu và tăng mức độ nhận biết.
- Quản lý khủng hoảng: PR giúp doanh nghiệp đối phó và giảm thiểu thiệt hại từ các tình huống khủng hoảng.
- Cải thiện mối quan hệ: PR tạo ra và duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng, nhân viên, và cộng đồng.
- Độ tin cậy cao: Thông tin từ PR thường được công chúng tin tưởng hơn so với quảng cáo trực tiếp.
Nhược điểm
- Khó đo lường hiệu quả: Đánh giá tác động cụ thể của PR lên doanh số và thương hiệu có thể gặp khó khăn.
- Không kiểm soát được thông tin: PR phụ thuộc vào việc bên thứ ba như báo chí đưa tin, dẫn đến khả năng thông tin bị bóp méo hoặc không chính xác.
- Tốn nhiều thời gian và công sức: Các hoạt động PR cần nhiều thời gian và công sức để xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng, đối tác.
- Rủi ro khủng hoảng thông tin: Một chiến lược PR không tốt có thể dẫn đến khủng hoảng thông tin, làm ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh doanh nghiệp.
- Phụ thuộc vào đối tượng công chúng: Hiệu quả của PR phụ thuộc nhiều vào sự chấp nhận và phản hồi từ công chúng, điều này có thể biến đổi theo thời gian và hoàn cảnh.
PR không chỉ là một phần của chiến lược marketing tổng thể mà còn liên quan mật thiết đến các hoạt động khác như SEO offpage và các kênh marketing online.
Các hình thức PR phổ biến hiện nay
6 hình thức PR phổ biến trên thị trường hiện nay bao gồm:
- Media relations (Quan hệ truyền thông)
- Customer relations (Quan hệ khách hàng)
- Internal relations (Quan hệ nội bộ)
- Community relations (Quan hệ cộng đồng)
- Government relations (Quan hệ chính phủ)
- Tổ chức sự kiện
Cùng khám phá chi tiết từng hình thức PR và lợi ích riêng biệt ngay nhé!
Media relations (Quan hệ truyền thông)
Quan hệ truyền thông là quá trình xây dựng và duy trì mối quan hệ với các nhà báo, biên tập viên, và các phương tiện truyền thông khác. Mục tiêu chính là đảm bảo doanh nghiệp có được sự phủ sóng tích cực và đáng tin cậy trên các kênh truyền thông.
Các hoạt động chính trong Media relations:
- Gửi thông cáo báo chí: Cung cấp thông tin quan trọng và mới nhất về doanh nghiệp cho các nhà báo.
- Tổ chức họp báo: Giới thiệu các sản phẩm mới, các sự kiện quan trọng hoặc thông tin cần công bố rộng rãi.
- Phỏng vấn: Lãnh đạo doanh nghiệp tham gia phỏng vấn, talkshow để truyền tải thông điệp của doanh nghiệp.
- Xây dựng mối quan hệ cá nhân với các nhà báo: Thường xuyên liên hệ, gặp gỡ và duy trì mối quan hệ tốt với các nhà báo và biên tập viên.
Customer relations (Quan hệ khách hàng)
Quan hệ khách hàng là quá trình xây dựng và duy trì mối quan hệ tích cực với khách hàng hiện tại và khách hàng tiềm năng. Mục tiêu chính là nâng cao trải nghiệm khách hàng, nâng cao sự trung thành và tạo ra sự tương tác tích cực.
Các hoạt động chính trong Customer relations:
- Chăm sóc khách hàng: Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng thông qua các kênh khác nhau như điện thoại, email, và mạng xã hội.
- Khảo sát và thu thập phản hồi: Thường xuyên thực hiện các khảo sát để thu thập ý kiến phản hồi từ khách hàng về sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp.
- Chương trình khách hàng thân thiết: Tạo ra các chương trình khách hàng thân thiết để thưởng cho những khách hàng trung thành.
- Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng: Sử dụng dữ liệu khách hàng để cung cấp các dịch vụ và sản phẩm phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân của từng khách hàng.
Internal relations (Quan hệ nội bộ)
Quan hệ nội bộ là quá trình quản lý và cải thiện mối quan hệ giữa các thành viên trong tổ chức. Mục tiêu chính là tạo ra môi trường làm việc tích cực, nâng cao tinh thần làm việc của nhân viên và đảm bảo sự liên kết chặt chẽ trong toàn bộ tổ chức.
Các hoạt động chính trong Internal relations:
- Giao tiếp nội bộ: Sử dụng các công cụ như bản tin nội bộ, email, và họp nhóm để duy trì dòng chảy thông tin.
- Chương trình đào tạo và phát triển: Tạo điều kiện cho nhân viên phát triển kỹ năng và sự nghiệp thông qua các khóa đào tạo và chương trình phát triển chuyên môn.
- Hoạt động xây dựng đội nhóm: Tổ chức các hoạt động team-building nhằm tăng cường tinh thần đồng đội và sự hợp tác giữa các nhân viên.
- Chính sách khen thưởng và động viên: Áp dụng các chính sách khen thưởng và động viên nhân viên nhằm công nhận và khích lệ những nỗ lực và thành tựu của họ.
- Lắng nghe và phản hồi: Tạo cơ hội để nhân viên bày tỏ ý kiến, góp ý và phản hồi về các vấn đề trong công việc.
Community relations (Quan hệ cộng đồng)
Quan hệ cộng đồng là quá trình xây dựng mối quan hệ tốt với cộng đồng nơi doanh nghiệp hoạt động. Mục tiêu chính là tạo dựng hình ảnh tích cực, góp phần phát triển xã hội và nhận được sự ủng hộ từ cộng đồng.
Các hoạt động chính trong Community relations:
- Hoạt động từ thiện và đóng góp xã hội: Tổ chức hoặc tham gia các hoạt động từ thiện, quyên góp cho các tổ chức phi lợi nhuận hoặc các dự án cộng đồng.
- Hỗ trợ giáo dục và đào tạo: tài trợ học bổng, cung cấp thiết bị giáo dục, hoặc tổ chức các chương trình đào tạo nghề cho người dân trong cộng đồng.
- Chương trình bảo vệ môi trường: Thực hiện các dự án bảo vệ môi trường, như trồng cây xanh, giảm thiểu rác thải, và sử dụng năng lượng tái tạo.
- Giao lưu và kết nối với cộng đồng: Tổ chức các sự kiện giao lưu, hội thảo, hoặc các buổi gặp gỡ với cộng đồng để lắng nghe ý kiến, phản hồi và cùng thảo luận về các vấn đề quan trọng.
Government relations (Quan hệ chính phủ)
Quan hệ chính phủ là quá trình thiết lập và duy trì mối quan hệ tích cực với các cơ quan chính phủ và nhà lập pháp. Mục tiêu chính là đảm bảo doanh nghiệp hoạt động theo quy định pháp luật, nhận được sự hỗ trợ và tạo ra ảnh hưởng tích cực đối với các chính sách liên quan.
Các hoạt động chính trong Government relations:
- Tham gia vào quá trình xây dựng và thực thi các chính sách, quy định liên quan đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
- Đảm bảo công ty tuân thủ pháp luật và các quy định hiện hành, xây dựng hình ảnh uy tín và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp trước chính phủ.
Tổ chức sự kiện
Tổ chức sự kiện là những hoạt động quảng bá hình ảnh và thương hiệu của doanh nghiệp, bao gồm tổ chức hội thảo, họp hành, lễ khánh thành, triển lãm, hội chợ hay sự kiện ra mắt sản phẩm,…
Mục tiêu chính là thu hút sự chú ý của công chúng, tăng cường mối quan hệ với khách hàng, đối tác, và cộng đồng, cũng như tạo ra cơ hội tiếp xúc trực tiếp và trải nghiệm sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.
Quản lý khủng hoảng truyền thông
Quản lý khủng hoảng truyền thông là khả năng của PR để phản ứng và xử lý các tình huống khẩn cấp và khủng hoảng truyền thông một cách nhanh chóng và hiệu quả. Bằng cách có một kế hoạch sẵn có và biết cách ứng phó với các vấn đề không mong muốn, thương hiệu có thể bảo vệ hình ảnh và uy tín của mình trong những thời điểm khó khăn.
Các hoạt động chính của PR
PR bao gồm nhiều hoạt động nhằm xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp giữa doanh nghiệp và các bên liên quan. Dưới đây là các hoạt động chính của PR:
1. Nghiên cứu đối tượng mục tiêu
Nghiên cứu đối tượng mục tiêu giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khách hàng của mình để phát triển các chiến dịch truyền thông hiệu quả.
Các bước nghiên cứu đối tượng mục tiêu:
- Xác định nhóm đối tượng: Phân khúc thị trường, chẳng hạn như tuổi tác, giới tính, địa lý, nghề nghiệp, thu nhập và sở thích.
- Thu thập dữ liệu: Sử dụng các phương pháp nghiên cứu như khảo sát, phỏng vấn, phân tích dữ liệu bằng công cụ Google Analytics, CRM và các mạng xã hội.
- Phân tích hành vi và nhu cầu: Phân tích các hành vi mua sắm, thói quen tiêu dùng và nhu cầu của đối tượng mục tiêu để hiểu rõ họ cần gì và mong muốn điều gì từ sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.
- Tạo persona (chân dung khách hàng): Tạo ra các persona – những hồ sơ giả định về khách hàng đại diện cho các nhóm đối tượng mục tiêu (bao gồm đặc điểm nhân khẩu học, sở thích, thói quen và mục tiêu cá nhân.).
2. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh
Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về bối cảnh thị trường và tìm ra cách để cạnh tranh hiệu quả.
Các bước nghiên cứu đối thủ cạnh tranh:
- Xác định đối thủ cạnh tranh: Xác định các đối thủ cạnh tranh trực tiếp và gián tiếp trong ngành.
- Thu thập thông tin: Sử dụng các nguồn thông tin như website của đối thủ, báo cáo tài chính, bài viết trên báo chí, và các phân tích thị trường để thu thập dữ liệu. Các công cụ như SEMrush, SimilarWeb, và Google Alerts cũng có thể giúp theo dõi hoạt động của đối thủ.
- Phân tích chiến lược PR và Marketing: Đánh giá các chiến dịch PR, quảng cáo, nội dung truyền thông của đối thủ và xem xét cách họ tương tác với khách hàng, quản lý khủng hoảng và xây dựng thương hiệu.
- Đánh giá điểm mạnh và yếu: Xác định điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ để tìm ra cơ hội và thách thức cho doanh nghiệp của bạn (xem xét chất lượng sản phẩm, dịch vụ khách hàng, và độ nhận diện thương hiệu).
- Phân tích SWOT: Thực hiện phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) để có cái nhìn toàn diện về vị trí của doanh nghiệp so với đối thủ.
3. Tiếp cận truyền thông
Tiếp cận truyền thông bằng cách xây dựng mối quan hệ với các nhà báo, biên tập viên, và các kênh truyền thông để đảm bảo thông tin về doanh nghiệp được đưa tin tích cực.
Các bước tiếp cận truyền thông:
- Xây dựng danh sách truyền thông: Tạo danh sách các nhà báo, biên tập viên, và các kênh truyền thông phù hợp với lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp.
- Gửi thông cáo báo chí: Soạn thảo và gửi thông cáo báo chí về các sự kiện, sản phẩm mới, hoặc những thông tin quan trọng khác của doanh nghiệp đến các kênh truyền thông.
- Tổ chức họp báo: Tổ chức các buổi họp báo để giới thiệu sản phẩm mới, công bố thông tin quan trọng hoặc giải đáp các thắc mắc của báo chí. Mời các nhà báo, biên tập viên và các kênh truyền thông tham gia.
- Xây dựng mối quan hệ cá nhân: Thường xuyên liên hệ, gặp gỡ và duy trì mối quan hệ tốt với các nhà báo, biên tập viên.
4. Storytelling
Xây dựng mối quan hệ bền chặt giữa tổ chức và công chúng bằng cách truyền tải thông điệp một cách khéo léo và tạo dựng những câu chuyện thu hút. Không chỉ đơn thuần là thông cáo báo chí, PR hiện đại đòi hỏi sáng tạo những câu chuyện chân thực, lay động lòng người, thu hút sự chú ý và khơi gợi cảm xúc của đối tượng mục tiêu. Bạn cũng cần biết cách biến hóa dữ liệu, số liệu, xu hướng thị trường thành những câu chuyện hấp dẫn, lồng ghép thông điệp thương hiệu một cách tinh tế và truyền cảm hứng.
Storytelling trong PR là nghệ thuật kể chuyện nhằm truyền tải thông điệp của doanh nghiệp một cách hấp dẫn và dễ nhớ. Đây là một công cụ mạnh mẽ để kết nối cảm xúc với công chúng, giúp thông điệp của doanh nghiệp trở nên sống động và dễ dàng lan tỏa.
Các bước triển khai Storytelling:
- Xác định thông điệp chính: Bắt đầu bằng việc xác định thông điệp chính mà doanh nghiệp muốn truyền tải. Thông điệp này phải rõ ràng, nhất quán và phù hợp với mục tiêu truyền thông của doanh nghiệp.
- Tìm kiếm câu chuyện thú vị: Chọn những câu chuyện thực tế, có ý nghĩa và cảm xúc liên quan đến doanh nghiệp, sản phẩm, dịch vụ hoặc khách hàng. Câu chuyện phải có yếu tố con người và mang tính chân thực để dễ dàng tạo sự kết nối.
- Xây dựng cốt truyện: Một câu chuyện hiệu quả cần có cốt truyện rõ ràng với phần mở đầu, cao trào và kết thúc.
- Sử dụng ngôn ngữ hình ảnh: Sử dụng hình ảnh, video và các yếu tố trực quan khác để làm cho câu chuyện trở nên sống động và hấp dẫn hơn.
5. Định vị và xây dựng thông điệp thương hiệu
Doanh nghiệp cần xác định vị trí của mình trên thị trường và phát triển các thông điệp chính để truyền tải giá trị và sứ mệnh của doanh nghiệp.
Các bước định vị và xây dựng thông điệp thương hiệu:
- Xác định giá trị cốt lõi và sứ mệnh: Giá trị cốt lõi là những nguyên tắc và tiêu chuẩn mà doanh nghiệp cam kết theo đuổi, còn sứ mệnh là mục tiêu và lý do tồn tại của doanh nghiệp.
- Xây dựng thông điệp thương hiệu: Phát triển các thông điệp chính phản ánh rõ ràng và nhất quán giá trị cốt lõi và sứ mệnh của doanh nghiệp.
- Tạo bản sắc thương hiệu: Tạo ra một hình ảnh thương hiệu đặc biệt thông qua logo, màu sắc, phong cách thiết kế và giọng điệu truyền thông. Bản sắc thương hiệu cần phản ánh đúng giá trị và sứ mệnh của doanh nghiệp.
Phân biệt thương hiệu của bạn với những đối thủ cạnh tranh bằng cách nêu bật giá trị, sự khác biệt và điểm bán hàng độc đáo, thu hút sự chú ý và tạo ấn tượng mạnh mẽ với đối tượng mục tiêu và các bên liên quan.
6. Xây dựng mối quan hệ và mạng lưới
Xây dựng mối quan hệ và mạng lưới giúp doanh nghiệp tạo dựng và duy trì các kết nối giá trị với khách hàng, đối tác và các bên liên quan.
Các bước xây dựng mối quan hệ và mạng lưới:
- Xác định các bên liên quan: Nhận diện các đối tượng quan trọng mà doanh nghiệp cần xây dựng mối quan hệ, bao gồm khách hàng, đối tác, nhà đầu tư, cơ quan chính phủ và cộng đồng.
- Thiết lập liên hệ: Bắt đầu liên hệ và giới thiệu doanh nghiệp đến các đối tác tiềm năng thông qua email, điện thoại hoặc các cuộc họp trực tiếp.
- Tham gia sự kiện và hội thảo: Tham gia các sự kiện ngành, hội thảo và các buổi gặp gỡ networking để gặp gỡ và kết nối với những người trong ngành.
- Tổ chức các buổi gặp mặt và sự kiện: Tổ chức các buổi gặp mặt, sự kiện hoặc các hoạt động giao lưu để tạo cơ hội tương tác trực tiếp với các bên liên quan.
- Duy trì liên lạc thường xuyên: Gửi email, gọi điện thoại hoặc thậm chí tổ chức các buổi gặp mặt nhỏ để duy trì mối quan hệ.
- Cung cấp giá trị: Đảm bảo rằng mỗi mối quan hệ mang lại giá trị cho cả hai bên như chia sẻ thông tin, hỗ trợ trong các dự án hoặc cung cấp các cơ hội hợp tác có lợi.
7. Quản lý khủng hoảng
Quản lý khủng hoảng tập trung vào việc chuẩn bị và xử lý các tình huống tiêu cực có thể ảnh hưởng đến uy tín và hình ảnh của doanh nghiệp.
Các bước quản lý khủng hoảng:
- Chuẩn bị kế hoạch quản lý khủng hoảng: Phân tích các tình huống có thể dẫn đến khủng hoảng (như lỗi sản phẩm, sự cố về dịch vụ, thông tin sai lệch hoặc scandal liên quan đến nhân viên) và thiết lập kế hoạch chi tiết để phản ứng kịp thời (như xác định người phát ngôn và kênh truyền thông sử dụng).
- Đào tạo và diễn tập: Thực hiện các buổi diễn tập để kiểm tra tính hiệu quả của kế hoạch và chuẩn bị sẵn sàng cho các tình huống thực tế.
- Phản ứng nhanh chóng và hiệu quả: Nhanh chóng cập nhật và gửi thông điệp chính thức thông qua người phát ngôn để cung cấp thông tin minh bạch về tình huống, giảm thiểu tin đồn và thông tin sai lệch.
- Giao tiếp với các bên liên quan: Sử dụng các kênh truyền thông xã hội, email và website để cung cấp thông tin và trấn an khách hàng, đối tác.
- Giải quyết và khắc phục hậu quả: Thực hiện các biện pháp khắc phục tình huống và đảm bảo vấn đề được giải quyết triệt để.
Thế nào là PR tích cực và PR tiêu cực?
PR tích cực là gì?
PR tích cực là những hoạt động nhằm xây dựng và duy trì hình ảnh tốt đẹp cho doanh nghiệp trong tâm trí công chúng. Hoạt động này bao gồm mọi khía cạnh liên quan đến thương hiệu, từ ý tưởng, sản phẩm, thành tích đến con người và nhà lãnh đạo.
Ví dụ: Doanh nghiệp tổ chức các chương trình từ thiện, quyên góp và hỗ trợ cộng đồng, tạo ra ấn tượng tốt về sự trách nhiệm xã hội.
PR tiêu cực là gì?
PR tiêu cực không tạo ra điều gì mới, mà thay vào đó là các hoạt động nhằm đối phó với những phản ứng tiêu cực liên quan đến danh tiếng của thương hiệu. Đây là các hành động sau khi sự kiện tiêu cực đã xảy ra, nhằm giảm thiểu thiệt hại và bảo vệ danh tiếng của doanh nghiệp. PR tiêu cực nhằm bảo vệ thương hiệu khỏi những thông tin xấu.
Ví dụ: nếu một sản phẩm của doanh nghiệp bị lỗi hoặc gây hại cho người tiêu dùng, đội ngũ PR sẽ phải đối phó với các phản hồi tiêu cực. Các biện pháp phản ứng khẩn cấp phải được sử dụng để đảm bảo rằng doanh nghiệp không bị xem là chỉ vì lợi nhuận mà bỏ qua lợi ích của khách hàng.
Sự khác giữa biệt PR và Quảng cáo
PR và quảng cáo đều quan trọng trong chiến lược tiếp thị nhưng phục vụ mục tiêu khác nhau. PR tập trung vào xây dựng uy tín lâu dài, trong khi quảng cáo nhắm đến kết quả tức thì và cụ thể.
Ví dụ:
- PR: Công ty công nghệ tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm mới và mời các nhà báo đến tham dự để viết bài, nhằm tạo sự chú ý và tin tưởng từ công chúng.
- Quảng cáo: Công ty đó cũng chạy chiến dịch quảng cáo trực tuyến với các banner và video giới thiệu sản phẩm trên các trang web và mạng xã hội để thúc đẩy mua hàng.
Tham khảo bảng phân biệt PR và Quảng cáo.
Chỉ tiêu đánh giá | PR | Quảng cáo |
Mục đích | Xây dựng và duy trì hình ảnh, uy tín của doanh nghiệp | Thúc đẩy bán hàng, tăng doanh số |
Phương pháp | Sử dụng thông cáo báo chí, sự kiện, hoạt động từ thiện, truyền thông miễn phí | Sử dụng kênh truyền thông trả phí như TV, radio, internet |
Kết quả | Nâng cao nhận thức, lòng tin, uy tín lâu dài | Đo lường cụ thể qua lượt hiển thị, click, doanh số |
Kiểm soát | Không kiểm soát được hoàn toàn nội dung và thời gian | Kiểm soát hoàn toàn nội dung, thời gian và địa điểm |
Chi phí | Thường tốn ít chi phí hơn, dựa vào truyền thông miễn phí | Chi phí cao do sử dụng các kênh truyền thông trả phí |
Thời gian tác động | Tác động lâu dài, hiệu quả tích lũy theo thời gian | Tác động tức thì, hiệu quả ngắn hạn |
Tin cậy | Thông tin từ bên thứ ba như báo chí, truyền thông | Thông tin trực tiếp từ doanh nghiệp |
Kết luận
Như vậy, bài viết trên đã giải đáp đầy đủ thắc mắc PR là gì, cũng như những hình thức PR phổ biến, các hoạt động PR cần làm để mang lại chiến dịch marketing hiệu quả. Hi vọng rằng thông tin trong bài viết sẽ giúp bạn có thêm kiến thức và cách tiếp cận mới trong lĩnh vực này.Nếu còn bất cứ thắc mắc gì, đừng quên liên hệ ngay với GTV SEO để được giải đáp thắc mắc và cung cấp thông tin đầy đủ.