swot-la-gi

SWOT là gì? Cách phân tích mô hình SWOT cho doanh nghiệp [2024]

SWOT là viết tắt của 4 từ Tiếng Anh: Strengths (thế mạnh), Weaknesses (Điểm yếu), Opportunities (Cơ hội) và Threats (Thách thức) – là mô hình (hay ma trận) phân tích kinh doanh nổi tiếng cho doanh nghiệp.

Đây là mô hình phổ biến được sử dụng để đánh giá vị thế cạnh tranh và phân tích, phát triển kế hoạch chiến lược của một tổ chức, doanh nghiệp. Từ đó, công ty có thể xác định được vị thế hiện tại và quyết định trong chiến lược kinh doanh. Mô hình này được sử dụng phổ biến bởi các công ty khởi nghiệp, các công ty đã thành lập và thậm chí cả các cá nhân sử dụng để lập kế hoạch nghề nghiệp.

Vậy phân tích SWOT là gì? Cách thành phần mô hình SWOT, cách phân tích Swot cho doanh nghiệp? GTV SEO sẽ giúp bạn giải đáp các thắc mắc, cũng như hướng dẫn phân tích SWOT 1 Case Study thực tế, phương pháp tối ưu và lưu ý khi tiến hành phân tích SWOT trong bài viết dưới đây.

1. Phân tích SWOT là gì?

Phân tích SWOT (hay SWOT Analysis) là phân tích 4 yếu tố kỹ thuật chiến lược được sử dụng để giúp tổ chức xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong cạnh tranh cũng như trong quá trình xây dựng kế hoạch cho dự án. Bằng cách này, phân tích SWOT giúp công ty có cái nhìn toàn diện về vị trí hiện tại và tiềm năng của mình, từ đó có thể giúp bạn xác định mục tiêu chiến lược, hướng đi cho doanh nghiệp.

Mô hình SWOT là mô hình (hay ma trận) phân tích kinh doanh nổi tiếng dành cho mọi doanh nghiệp muốn cải thiện tình hình kinh doanh bằng định hướng đúng đắn và xây dựng những nền tảng phát triển vững chắc.

Mô hình SWOT được phát triển từ khoảng từ năm 1960 đến 1970 (cách đây 50 – 60 năm) bởi Albert Humphrey. Trong quá trình phát triển mô hình SWOT ban đầu tập trung hơn vào phân tích nội bộ, tuy nhiên, với xu thế phát triển của Marketing hiện đại, mô hình SWOT mở rộng phân tích sâu hơn về môi trường kinh doanh.

Trong đó, Thế mạnh và Điểm yếu được xem là hai yếu tố nội bộ trong một doanh nghiệp. Ví dụ như danh tiếng, đặc điểm, vị trí địa lý. Gọi là yếu tố nội bộ, bởi vì đây là những yếu tố mà bạn có thể nỗ lực để thay đổi.

Còn Cơ hội và Rủi ro là hai yếu tố bên ngoài. Ví dụ như nguồn cung ứng, đối thủ, giá thị trường, vì chúng không phải những yếu tố chỉ cần muốn là có thể kiểm soát được. 4 yếu tố trong SWOT được thể hiện như sau:

  • Điểm mạnh: Yếu tố vượt trội, riêng biệt, độc đáo của doanh nghiệp như: mức độ nhận diện thương hiệu cao, sản phẩm đa dạng,…
  • Điểm yếu: Yếu tố hạn chế, tiêu cực của doanh nghiệp cần cải thiện như: những yếu điểm cần cải thiện trong nội bộ, điều khoản hợp đồng chưa rõ ràng,…giá cả cao so với đối thủ, thương hiệu nhỏ, sản phẩm ít đa dạng, công nghệ lỗi thời,…
  • Cơ hội: Yếu tố môi trường có thể khai thác giúp doanh nghiệp dành được lợi thế, ví dụ như: thị trường mở rộng, tiềm năng của các nền tảng mạng xã hội….
  • Thách thức: Yếu tố môi trường có thể tác động tiêu cực đến doanh nghiệp chẳng hạn: giá nguyên vật liệu tăng, xuất hiện nhiều đối thủ mới, thị trường biến động phức tạp, thay đổi trong xu hướng tiêu dùng.
4 yếu tố trong phân tích SWOT
4 yếu tố trong phân tích SWOT

2. Các thành phần của mô hình phân tích SWOT

4 thành phần Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats, chi tiết trong SWOT được thể hiện như sau:

2.1. Strengths

Strengths – Điểm mạnh là những yếu tố bên trong doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu kinh doanh, mang lại lợi thế cạnh tranh so với đối thủ.

Để xác định điểm mạnh của doanh nghiệp, bạn có thể sử dụng phương pháp phân tích bằng cách trả lời các câu hỏi như:

  • Khách hàng yêu thích điều gì về doanh nghiệp hay sản phẩm của bạn?
  • Doanh nghiệp bạn làm gì tốt hơn các doanh nghiệp khác trong ngành như thế nào?
  • Thuộc tính thương hiệu tạo dấu ấn trong tâm trí người tiêu dùng của doanh nghiệp bạn là gì?
  • Những ý tưởng bán hàng độc đáo mà doanh nghiệp của bạn hiện đang áp dụng?
  • Hay những tài nguyên nào chỉ bạn có mà đối thủ thì không?
Strengths – Thế mạnh trong SWOT
Strengths – Thế mạnh trong SWOT

2.2. Weaknesses

Weaknesses – Điểm yếu hay điểm cản trở doanh nghiệp trong quá trình phát triển và làm tăng tính cạnh tranh với đối thủ. Do đó, doanh nghiệp cần nghiên cứu khách quan về biến động thị trường và nội bộ doanh nghiệp để phân tích và so sánh nhằm tìm ra được điểm yếu mà doanh nghiệp gặp phải.

Để có bảng phân tích chính xác, doanh nghiệp có thể thực hiện các cuộc khảo sát trong nội bộ, khách hàng hoặc các phân tích chuyên sâu của các công ty trên thị trường,…

Dưới đây là danh sách các câu hỏi giúp bạn tìm ra điểm yếu:

  • Khách hàng của bạn không hài lòng hay các khiếu nại, review không tốt về doanh nghiệp hay sản phẩm của bạn?
  • Tại sao khách hàng của bạn hủy đơn hoặc không thực hiện/không hoàn thành giao dịch?
  • Thuộc tính thương hiệu tiêu cực nhất đang vướng phải là gì?
  • Những trở ngại/thách thức lớn nhất trong kênh bán hàng hiện tại?
  • Những tài nguyên nào mà đối thủ có mà bạn thì không?
Weakness – Điểm yếu trong SWOT
Weakness – Điểm yếu trong SWOT

2.3. Opportunities

Cơ hội là các yếu tố bên ngoài có thể mang lại sự thuận lợi hay lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp. Cơ hội có thể đến từ sự xuất hiện của công nghệ mới, sự nở rộ của thị trường, đối thủ cạnh tranh đang gặp vấn đề,…

Một số câu hỏi có thể giúp bạn tìm ra cơ hội bao gồm:

  • Làm thế nào để có thể cải thiện quy trình bán hàng/hỗ trợ khách hàng hiện có hay hỗ trợ khách hàng tiềm năng?
  • Những kiểu truyền thông nào sẽ thúc đẩy chuyển đổi khách hàng?
  • Làm thế nào để có thể tìm kiếm nhiều hơn nữa những Guru trong ngành ủng hộ thương hiệu?
  • Phương pháp tối ưu quy trình làm việc liên phòng ban hiệu quả hơn là gì?
  • Có ngân sách, công cụ hoặc tài nguyên nào khác mà doanh nghiệp chưa tận dụng hết mức hay không?
  • Hay, những kênh quảng cáo nào tiềm năng nhưng doanh nghiệp vẫn chưa khai thác?

Ngoài ra, để nhận biết cơ hội, các doanh nghiệp thường sử dụng các nguồn phác thảo như báo cáo thị trường, nghiên cứu ngành và phân tích cạnh tranh. Thông qua việc nắm bắt thông tin từ những nguồn này, bạn có thể đánh giá được xu hướng thị trường và xác định những cơ hội tiềm ẩn.

Đồng thời, quan hệ đối tác cũng có thể được sử dụng làm một phương tiện để khẳng định cơ hội, thông qua việc hợp tác với các đối tác trong ngành để khai thác những cơ hội chung và tạo ra giá trị cộng đồng.

Opportunities – Cơ hội trong SWOT
Opportunities – Cơ hội trong SWOT

2.4. Threats

Yếu tố cuối cùng của phân tích SWOT là Threat – Thách thức, Rủi ro hoặc các mối đe dọa là mọi thứ có thể gây rủi ro đến khả năng thành công hoặc tăng trưởng của doanh nghiệp. Rủi ro này có thể bao gồm những yếu tố như đối thủ cạnh tranh mới nổi, thay đổi về luật pháp, rủi ro trong xoay chuyển tài chính và hầu như mọi thứ khác có khả năng tác động tiêu cực cho tương lai của doanh nghiệp hay kế hoạch kinh doanh.

Dù vậy, tất nhiên sẽ có nhiều thách thức hay rủi ro tiềm tàng mà doanh nghiệp phải đối mặt, mà không thể lường trước được, như thay đổi môi trường pháp lý, biến động thị trường, hoặc thậm chí các rủi ro nội bộ như lương thưởng bất hợp lý gây cản trở sự phát triển của doanh nghiệp.

Threats thách thức trong mô hình SWOT
Threats thách thức trong mô hình SWOT

3. Cách phân tích mô hình SWOT cho doanh nghiệp

Để phân tích mô hình SWOT bạn cần chuẩn bị thông tin, tài nguyên, thực hiện theo quy trình và sử dụng thêm công cụ PEST hỗ trợ.

3.1. Chuẩn bị cho phân tích SWOT (SWOT Analysis)

Trước khi phân tích mô hình SWOT cần xác định mục tiêu rõ ràng, cụ thể và phù hợp với doanh nghiệp ngay từ ban đầu. Mục tiêu có thể là: đánh giá việc gia nhập thị trường mới, ra mắt sản phẩm, đáp lại động thái của đối thủ cạnh tranh.

Bên cạnh đó, để đạt được kết quả khách quan và toàn diện nhất, mô hình SWOT nên được triển khai bởi một nhóm người với nhiều góc nhìn và quan điểm khác nhau chẳng hạn: Bán hàng, Tiếp thị, R&D, Vận hành, Dịch vụ khách hàng và thậm chí xem xét một chuyên gia (nhà tư vấn) bên ngoài để đảm bảo tính khách quan.

Nhiều quan điểm khác nhau và nhiều nguồn thông tin từ các bộ phận giúp người phân tích SWOT nhìn ra những điểm mù, phạm vi kiến thức rộng hơn.

Xác định mục tiêu rõ ràng của doanh nghiệp trước khi phân tích SWOT
Xác định mục tiêu rõ ràng của doanh nghiệp trước khi phân tích SWOT

3.2. Quy trình phân tích SWOT

Quá trình phân tích SWOT bao gồm 4 bước cụ thể như sau:

Bước 1: Thu thập dữ liệu

Để quá trình phân tích SWOT được khách quan và đảm bảo tính chính xác, việc thu thập dữ liệu là một bước rất quan trọng.

Đầu tiên, bạn cần tập trung vào việc thu thập các tài liệu nội bộ của doanh nghiệp như: báo cáo bán hàng từ các bộ phận bán hàng, báo cáo tài chính từ bộ phận kế toán, cũng như phản hồi từ khách hàng hoặc qua các cuộc khảo sát trực tuyến. Dữ liệu này thường được tìm thấy trên hệ thống quản lý thông tin nội bộ của doanh nghiệp.

Ngoài ra, bạn cần thu thập dữ liệu từ các nguồn bên ngoài để có cái nhìn toàn diện hơn thị trường kinh doanh. Các nguồn này có thể bao gồm: báo cáo ngành từ các tổ chức nghiên cứu thị trường, trang web và chiến lược của đối thủ cạnh tranh. Đặc biệt cần tìm kiếm thông tin từ nguồn đáng tin cậy đảm bảo tính chính xác của quá trình phân tích.

Bước 2: Brainstorm

Sau khi đã thu thập dữ liệu, bạn cần tổ chức một Brainstorming meeting để các thành viên có thể cùng nhau nói lên những ý tưởng mới và đưa ra những giải pháp hiệu quả cho mục tiêu cần phân tích. Bạn có thể nhờ ai đó trung lập điều hướng cuộc thảo luận nhằm đảm bảo mọi việc đi đúng hướng và khách quan nhất.

Bước 3: Sắp xếp các kết quả

Bước tiếp theo là sắp xếp các yếu tố điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức vào ma trận SWOT cho phù hợp. Trong quá trình sắp xếp nên ưu tiên các yếu tố có tác động cao với mục tiêu trước.

Bạn nên sắp xếp các thông tin vào bảng để rõ ràng và thể hiện sự tương tác giữa các yếu tố với nhau. Điều này giúp tập trung vào những vấn đề quan trọng nhất và tạo ra một cơ sở cho việc phát triển chiến lược kinh doanh hiệu quả.

Bước 4: Phân tích SWOT

Khi phân tích SWOT, cần lựa chọn những điểm mạnh một cách tối ưu nhất và kết hợp với các cơ hội thích hợp. Tiếp đó, khi đã xác định được những rủi ro, thách thức tiềm ẩn cần phải ngăn chặn hoặc chuyển hóa thành cơ hội bằng các nguồn lực và thế mạnh có sẵn trong doanh nghiệp.

Nắm bắt cơ hội là bước khá quan trọng và có tác động một phần đến sự thay đổi của chiến lược. Vì vậy, cần phải biết tận dụng và khai thác triệt để nhằm giải quyết điểm yếu và giảm thiểu các mối đe dọa.

Quy trình phân tích SWOT tối ưu
Quy trình phân tích SWOT tối ưu

Dù vậy, tất nhiên sẽ có nhiều thách thức hay rủi ro tiềm tàng mà doanh nghiệp phải đối mặt, mà không thể lường trước được, như thay đổi môi trường pháp lý, biến động thị trường, hoặc thậm chí các Rủi ro nội bộ như lương thưởng bất hợp lý gây cản trở sự phát triển của doanh nghiệp.

Mẹo

Khi đánh giá cơ hội và thách thức, hãy sử dụng Phân tích PEST – Phân tích toàn cảnh môi trường kinh doanh dựa trên Chính trị (P), Kinh tế (E), Xã hội (S), Công nghệ (T) – để chắc rằng bạn không bỏ qua những yếu tố bên ngoài như quy định mới của nhà nước hay thay đổi công nghệ trong ngành.

3.3 Phân tích PEST mở rộng mô hình SWOT

Phân tích PEST – Phân tích toàn cảnh môi trường kinh doanh dựa trên Chính trị (P), Kinh tế (E), Xã hội (S), Công nghệ (T), mở rộng mô hình SWOT thành ma trận.

Mô hình SWOT có thể được mở rộng bằng cách đặt những câu hỏi phù hợp.

Đây là kỹ thuật nâng cao nhằm thiết lập cơ sở nền tảng để loại bỏ những yếu tố trở ngại và kích thích những điểm có lợi.

  • SO (maxi-maxi) nhằm tận dụng tối đa lợi thế để tạo ra cơ hội.
  • WO (mini-maxi) muốn khắc phục điểm yếu để phát huy thế mạnh.
  • ST (maxi-mini) sử dụng thế mạnh để loại bỏ nguy cơ.
  • WT (mini-mini) giải quyết mọi giả định tiêu cực và tập trung giảm thiểu nhằm hạn chế những rủi ro và ảnh hưởng tiêu cực.

3.4. Đánh giá kết quả phân tích SWOT

Đánh giá kết quả phân tích SWOT nhằm xây dựng kế hoạch hành động chi tiết, từ việc chuyển những phân tích trên lý thuyết  thành kế hoạch thực thi đạt được mục tiêu.

Phân tích SWOT chỉ là bước đầu tiên, để tạo ra sự khác biệt, bạn phải

  • Xác định được yếu tố trong SWOT quan trọng nhất phát sinh từ phân tích. Tập trung vào những yếu tố có khả năng tạo ra tác động lớn nhất.
  • Lập các kế hoạch hành động chi tiết để phát huy điểm mạnh, giải quyết điểm yếu, tận dụng cơ hội và giảm thiểu thách thức.

Mục tiêu đưa ra cần nắm rõ căn cứ trên nguyên tắc SMART đảm bảo các kế hoạch hành động của bạn hỗ trợ các mục tiêu rõ ràng, cụ thể là:

  • Cụ thể (Specific): Chính xác bạn muốn đạt được gì?
  • Đo lường được (Measurable): Bạn sẽ theo dõi tiến độ như thế nào? Các số liệu nào sẽ xác định thành công?
  • Có thể đạt được (Achievable): Mục tiêu có thực tế dựa trên nguồn lực và hạn chế của bạn không?
  • Thực tế (Relevant): Chúng liên quan như thế nào với sứ mệnh tổng thể hoặc mục tiêu của dự án?
  • Giới hạn thời gian (Time-bound): Hạn chót để đạt được mỗi mục tiêu là khi nào?

Bên cạnh đó, việc đánh giá này cũng làm rõ về tính trách nhiệm như sau:

  • Chỉ định trách nhiệm: Xác định rõ ràng ai chịu trách nhiệm thực hiện từng yếu tố trong kế hoạch hành động của bạn.
  • Thiết lập thời hạn: Thiết lập khung thời gian thực tế để hoàn thành.
  • Đo lường tiến độ: Theo dõi tiến độ thường xuyên và giải quyết các trở ngại phát sinh.

Doanh nghiệp có thể dùng ma trận SWOT để làm cơ sở đánh giá tình hình hiện tại và xác định chiến lược sắp tới một cách hiệu quả và phù hợp hơn. Nhưng mọi chuyện luôn thay đổi. Bạn cần liên tục đánh giá lại chiến thuật và triển khai ma trận SWOT mới 6-12 tháng một lần.

Đối với startup, việc phân tích SWOT là một phần trong quy trình xây dựng kế hoạch doanh nghiệp, từ đó giúp hệ thống hóa chiến lược để có khởi đầu tốt và nắm rõ định hướng trong tương lai.

4. Case Study: Phân tích ma trận SWOT của Starbucks

Starbucks được thành lập vào năm 1971 bởi Jerry Baldwin, Zev Siegl và Gordon Bowker tại Pike Place, Seattle. Bắt đầu với việc bán hạt cà phê, họ được truyền cảm hứng từ văn hóa cà phê Ý và chuyển đổi Starbucks thành chuỗi cửa hàng cà phê. Starbucks là thương hiệu hàng đầu thế giới về trải nghiệm cà phê cao cấp. Dưới đây là phân tích SWOT về Starbucks:

Thế mạnh

  • Starbuck là tập đoàn sinh lời lên đến $600 triệu vào năm 2004
  • Là thương hiệu cà phê toàn cầu nổi tiếng với chất lượng sản phẩm và dịch vụ
  • Lọt top 100 nơi đáng làm việc nhất, tôn trọng nhân viên
  • Doanh nghiệp mang tôn chỉ và sứ mệnh giàu tính đạo đức
  • Hiểu được thị hiếu và xu hướng của khách hàng

Điểm yếu

  • Nổi tiếng mát tay trong phát triển sản phẩm mới và tính sáng tạo. Tuy nhiên khả năng cải tiến của họ sẽ có lúc thất bại rất dễ xảy ra.
  • Có mặt khắp nước Mỹ nhưng cần đầu tư ở các quốc gia khác để phân tán rủi ro trong hoạt động kinh doanh.
  • Chủ yếu dựa trên lợi thế cạnh tranh là bán lẻ cà phê nên chậm lấn sang các lĩnh vực khác để tăng trưởng.

Cơ hội

  • Starbuck rất giỏi nắm bắt các cơ hội
  • Năm 2004, công ty hợp tác với tập đoàn công nghệ thông tin Hewlett Packard mở dịch vụ CD-burning tại cửa hàng Santa Monica (California Mỹ) để khách hàng có thể tự tay tạo CD âm nhạc của riêng họ
  • Sản phẩm và dịch vụ mới có thể được bán lẻ tại các cửa hàng cà phê chẳng hạn sản phẩm theo tiêu chuẩn Fair Trade
  • Có cơ hội mở rộng thị trường ra quốc tế, tại các thị trường cà phê mới như Ấn Độ và vành đai Thái Bình Dương
  • Có tiềm năng đồng thương hiệu với các nhà sản xuất thực phẩm và đồ uống khác, cũng như nhượng thương hiệu cho các nhà kinh doanh hàng hóa và dịch vụ.

Thách thức

  • Liệu thị trường cà phê tiếp tục lên ngôi hay sẽ bị thay thế bởi thói quen uống thức uống khác trong tương lai?
  • Nguy cơ tăng giá cà phê và sản phẩm từ sữa
  • Kể từ khi ra mắt tại Chợ Pike Place, Seattle năm 1971, thành công của Starbuck đã tạo ra phong cách mới cho nhiều đối thủ và bị nhiều sao chép, dẫn đến nhiều nguy cơ tiềm tàng.
  • Thách thức từ đối thủ cạnh tranh
Thương hiệu Starbucks
Thương hiệu Starbucks

5. Case Study: phân tích ma trận SWOT của Nike

Được thành lập vào năm 1964 với tên Blue Ribbon Sports bởi Bill Bowerman và Phil Knight tại Eugene, Oregon, Nike ban đầu là nhà phân phối cho các hãng giày Nhật Bản. Nike là thương hiệu hàng đầu thế giới về giày, quần áo và dụng cụ thể thao. Dưới đây là chi tiết về Case Study của Nike liên quan đến phân tích SWOT..

Thế mạnh

  • Nike là công ty có sức cạnh tranh mạnh trong thị trường
  • Và Nike không có xưởng sản xuất nên không có gánh nặng về địa điểm và nhân công. Nike hướng đến lean organization – doanh nghiệp tạo ra nhiều giá trị cho khách hàng với nguồn tài nguyên ít nhất)
  • Mạnh về nghiên cứu và phát triển nắm bắt xu hướng của khách hàng
  • Là thương hiệu quốc tế

Điểm yếu

  • Điểm yếu kém của Nike là sản phẩm thể thao chưa phong phú. Phần lớn thu nhập dựa trên thị phần mặt hàng giàu nên dễ bị lung lay nếu thị phần này giảm.
  • Lĩnh vực bán lẻ rất nhạy cảm với giá cả. Nike có các cửa hàng bán lẻ riêng với tên Niketown. Tuy nhiên, phần lớn doanh thu và lợi nhuận lại đến từ bán cho các nhà bán lẻ khác.

Cơ hội

  • Phát triển sản phẩm mang lại cho Nike nhiều cơ hội. Chủ thương hiệu tin rằng Nike không phải là một thương hiệu thời trang. Nhưng dù muốn hay không thì người mua Nike không hẳn mang giày này chơi thể thao. Mà xem đó như phong cách thời thượng. Điều đó tạo ra cơ hội vì sản phẩm dù chưa hư vẫn bị lỗi thời. Nên khách hàng sẽ mua tiếp sản phẩm mới.
  • Có thể phát triển sản phẩm theo hướng thời trang thể thao, kính mát và trang sức. Càng có nhiều phụ kiện giá trị cao bán kèm với giày càng thu về nhiều lợi nhuận.
  • Doanh nghiệp cũng có thể phát triển ra quốc tế, dựa trên sự nhận diện thương hiệu toàn cầu. Nhiều thị trường có thu nhập cao chi trả cho sản phẩm thể thao đắt tiền như Trung Quốc hay Ấn Độ ngày càng có nhiều thế hệ người trẻ chịu chi tiền.

Thách thức

  • Nike cũng bị ảnh hưởng bởi bản chất của thị trường quốc tế. Giá mua bán chênh lệch theo nhiều đơn vị tiền tệ khác nhau nên chi phí và lợi nhuận không ổn định theo thời gian. Tình trạng này có thể khiến Nike sản xuất hoặc bán lỗ. Đây là vấn đề chung của các thương hiệu quốc tế.
  • Thị trường quần áo, giày dép cực kỳ cạnh tranh.
  • Như đã đề cập ở trên, lĩnh vực bán lẻ cực kì nhạy cảm về giá. Nên khách hàng có thể lựa chọn nhà cung cấp giá rẻ hơn.
  • Những đối thủ cạnh tranh luôn là điều mà công ty luôn chú ý đến.
Phân tích ma trận SWOT của Nike
Phân tích ma trận SWOT của Nike

6. Phương pháp tối ưu khi phân tích SWOT

3 Phương pháp tối ưu khi phân tích SWOT như sau:

  • Tập trung vào mục tiêu: hãy xác định rõ ràng các mục tiêu hay vấn đề cần phân tích để đảm bảo rằng khi triển khai mô hình SWOT sẽ tập trung được vào các khía cạnh quan trọng nhất.
  • Tích hợp dữ liệu từ nguồn tin cậy: sử dụng thông tin và dữ liệu uy tín từ nhiều khác nhau để xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
  • Xác định thứ tự ưu tiên: đánh giá mức độ quan trọng và ảnh hưởng của mỗi yếu tố trong phân tích SWOT. Từ đó, xác định vấn đề cần được ưu tiên giải quyết.
Tìm kiếm nguồn thông tin các nguồn tin cậy
Tìm kiếm nguồn thông tin các nguồn tin cậy

7. Lưu ý khi phân tích mô hình SWOT (nên tránh)

Khi bắt đầu phân tích SWOT thì khó có thể tránh khỏi cái sai sót. Dưới đây là 3 lưu ý nên tránh khi phân tích mô hình SWOT:

  • Không cập nhật thông tin: Khi phân tích SWOT, bạn cần tránh việc sử dụng các thông tin đã lỗi thời. Thị trường kinh doanh luôn có sự biến động, vì vậy cần cập nhật dữ liệu thường xuyên nắm bắt kịp thời xu hướng và đáp ứng được nhu cầu khách hàng.
  • Đánh giá quá cao “điểm mạnh”: Điểm mạnh thường tạo ra sự hứng khởi trong quá trình phân tích, do đó chúng cũng thường được đánh giá cao quá mức và tạo ra đánh giá chủ quan khi phân tích SWOT. Để khắc phục được điều này, bạn có thể đặt mình vào vị trí khách hàng khi lựa chọn dịch vụ, sản phẩm hoặc lấy ý kiến khách quan từ người ngoài.
  • Phân tích chung chung, mơ hồ: Đây là một lỗi phân tích SWOT ít rõ ràng và rất nguy hiểm trong quá trình tìm kiếm các biện pháp khắc phục yếu điểm. Để bảng phân tích trở nên rõ ràng hơn, bạn nên tìm hiểu thêm các nguyên nhân hoặc phân tích bằng các giá trị có thể đo lường được.
 4 yếu tố Strengths - Weaknesses - Opportunities - Threats tác động qua lại trong mô hình SWOT
4 yếu tố Strengths – Weaknesses – Opportunities – Threats tác động qua lại trong mô hình SWOT

8. Câu hỏi thường gặp

Nguồn gốc hình thành ma trận SWOT?

Ma trận SWOT được phát triển bởi Albert Humphrey vào những năm 1960 – 1970 tại Viện Nghiên cứu Stanford (Stanford Research Institute).

Trong khi đang làm dự án nghiên cứu tại Đại học Stanford, khoảng thời gian 1960-1970, Albert Humphrey đã phát triển công cụ phân tích để đánh giá kế hoạch chiến lược. Đồng thời công cụ này còn nhận thấy lý do tại sao kế hoạch của các doanh nghiệp lại gặp thất bại. Ông đặt tên cho kỹ thuật phân tích dữ liệu này là SOFT – 4 chữ cái đầu tiên của:

  • S = Satisfactory, điểm hài lòng ở thời điểm hiện tại
  • O = Opportunities, cơ hội có thể khai thác trong tương lai
  • F = Faults, sai lầm ở thời điểm hiện tại
  • T = Threats, thách thức có thể gặp phải trong tương lai

Trong khi phần lớn đồng ý SOFT là tiền thân của mô hình SWOT. Nhưng một số tin rằng khái niệm SWOT được phát triển riêng lẻ và không liên quan đến SOFT.

Ai nên thực hiện phân tích SWOT?

Tầng lớp lãnh đạo, quản lý và đứng đầu công ty nên chủ động dùng mô hình phân tích SWOT. Quản lý, sales, dịch vụ chăm sóc khách hàng và thậm chí là bản thân khách hàng cũng có thể đóng góp vào quá trình này. Ma trận SWOT giúp gắn kết đội nhóm và khuyến khích đội ngũ nhân viên tham gia lập kế hoạch, xây dựng chiến lược kinh doanh cho công ty.

Nếu bạn đang tự điều hành doanh nghiệp cũng đừng nên quá lo lắng. Bạn vẫn có thể tham khảo ý kiến từ bạn bè, những người biết về doanh nghiệp của bạn, kế toán hay thậm chí là nhà cung cấp. Quan trọng là có thể tập hợp nhiều góc nhìn khác nhau.

GTV – Một SEO Agency cũng thường xuyên áp dụng mô hình SWOT theo định kỳ hàng quý/ năm để hiểu rõ doanh nghiệp và xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.

SWOT được áp dụng trong lĩnh vực nào?

SWOT được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực kinh doanh như: sản xuất, dịch vụ, thương mại, công nghệ,… nhằm đánh giá vị trí cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường và xác định chiến lược phát triển kinh doanh. Bên cạnh đó, mô hình này cũng được sử dụng bởi các cá nhân muốn phân tích bản thân, từ đó có thể xác định mục tiêu và xây dựng kế hoạch phát triển.

9. Kết luận

Như vậy, GTV SEO đã hướng dẫn bạn cách triển khai phân tích SWOT dành cho doanh nghiệp. Hy vọng với những hướng dẫn trên đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách tạo lập ma trận phân tích SWOT và chiến lược cải thiện doanh nghiệp phù hợp.

Có thể việc nghiên cứu các chiến lược kinh doanh sẽ hơi tốn thời gian và công sức, nhưng tin mình đi, mọi việc đều có cái giá của nó, có lượng kiến thức đầy đủ thì không bao giờ là thừa và giúp bạn áp dụng vào quá trình kinh doanh một cách hiệu quả và thành công nhất!

GTV SEO, do Vincent Đỗ sáng lập, là công ty SEO hàng đầu cung cấp các giải pháp SEO, Inbound Marketing toàn diện, giúp bạn nâng tầm thương hiệu và đạt được mục tiêu kinh doanh.
Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và am hiểu sâu sắc về SEO, GTV SEO cam kết mang đến cho bạn những kiến thức chuyên sâu SEO và Inbound Marketing hiệu quả nhất qua các chủ đề: Strategies, Content, Technical, Entity, Conversion,…
GTV SEO luôn cập nhật những xu hướng SEO mới nhất và áp dụng những công nghệ tiên tiến nhất để mang đến cho bạn những những kiến thức hữu ích nhất.

GTV SEO Team
Khám phá nhiều chủ đề khác